Quadro P4000 vs HD Graphics 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và HD Graphics 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
29.13
+2455%

P4000 vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 2455% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1961076
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.831.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP104Ivy Bridge GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792128
Tần số nhân1202 MHz650 MHz
Tần số Boost1480 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,200 million
Quy trình công nghệ16 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture165.816.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs642
TMUs11216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1901 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.0
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P4000 29.13
+2455%
HD Graphics 4000 1.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4000 11597
+2454%
HD Graphics 4000 454

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+2400%
12
−2400%
Full HD69
+527%
11
−527%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+427%
10−12
−427%
Cyberpunk 2077 60−65
+1475%
4−5
−1475%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Counter-Strike 2 55−60
+427%
10−12
−427%
Cyberpunk 2077 60−65
+1475%
4−5
−1475%
Forza Horizon 4 130−140
+1625%
8−9
−1625%
Forza Horizon 5 75−80
+2533%
3−4
−2533%
Metro Exodus 75−80
+2467%
3−4
−2467%
Red Dead Redemption 2 60−65
+950%
6−7
−950%
Valorant 120−130
+2900%
4−5
−2900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Counter-Strike 2 55−60
+427%
10−12
−427%
Cyberpunk 2077 60−65
+1475%
4−5
−1475%
Dota 2 100−110
+1583%
6
−1583%
Far Cry 5 85−90
+673%
10−12
−673%
Fortnite 140−150
+3475%
4−5
−3475%
Forza Horizon 4 130−140
+1625%
8−9
−1625%
Forza Horizon 5 75−80
+2533%
3−4
−2533%
Grand Theft Auto V 100−105
+9900%
1−2
−9900%
Metro Exodus 75−80
+2467%
3−4
−2467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1254%
12−14
−1254%
Red Dead Redemption 2 60−65
+950%
6−7
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+1343%
7−8
−1343%
Valorant 120−130
+2900%
4−5
−2900%
World of Tanks 270−280
+1200%
21
−1200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Counter-Strike 2 55−60
+427%
10−12
−427%
Cyberpunk 2077 60−65
+1475%
4−5
−1475%
Dota 2 100−110
+10000%
1−2
−10000%
Far Cry 5 85−90
+673%
10−12
−673%
Forza Horizon 4 130−140
+1625%
8−9
−1625%
Forza Horizon 5 75−80
+2533%
3−4
−2533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1254%
12−14
−1254%
Valorant 120−130
+2900%
4−5
−2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+575%
4−5
−575%
Dota 2 50−55
+2550%
2−3
−2550%
Grand Theft Auto V 50−55
+2550%
2−3
−2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2817%
6−7
−2817%
Red Dead Redemption 2 27−30 0−1
World of Tanks 190−200
+3167%
6−7
−3167%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Far Cry 5 90−95
+1760%
5−6
−1760%
Forza Horizon 4 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Forza Horizon 5 45−50 0−1
Metro Exodus 65−70
+3300%
2−3
−3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Valorant 85−90
+1333%
6−7
−1333%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Dota 2 55−60
+244%
16−18
−244%
Grand Theft Auto V 55−60
+267%
14−16
−267%
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3033%
3−4
−3033%
Red Dead Redemption 2 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+267%
14−16
−267%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 55−60
+244%
16−18
−244%
Far Cry 5 40−45 0−1
Fortnite 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Forza Horizon 4 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Forza Horizon 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Valorant 40−45
+4200%
1−2
−4200%

Vậy Quadro P4000 và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 900p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 527% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 10000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 đã vượt qua HD Graphics 4000 trong tất cả 41 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.13 1.14
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 22 nm

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2455.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 4000 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và HD Graphics 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 5386 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.