Quadro P4000 (di động) vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
19.49

RTX 5070 vượt qua P4000 (di động) với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.0972.40
Hiệu quả năng lượng13.7620.41
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB205
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$819.61 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 795% so với P4000 (di động).

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17926144
Tần số nhân1227 MHz2325 MHz
Tần số Boost1228 MHz2512 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million31,100 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture137.4482.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.398 TFLOPS30.87 TFLOPS
ROPs6480
TMUs112192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 (di động) và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4000 (di động) 19.49
RTX 5070 72.31
+271%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P4000 (di động) 12259
RTX 5070 54517
+345%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 (di động) và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−271%
130
+271%
1440p24−27
−292%
94
+292%
4K16−18
−313%
66
+313%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p23.42
−455%
4.22
+455%
1440p34.15
−485%
5.84
+485%
4K51.23
−516%
8.32
+516%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 455% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 485% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 516% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
+0%
300−350
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 187
+0%
187
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 211
+0%
211
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 132
+0%
132
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+0%
163
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 115
+0%
115
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 71
+0%
71
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy P4000 (di động) và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 292% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 313% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.49 72.31
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 4 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

P4000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 271%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2394 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 (di động) hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.