Quadro P4000 Max-Q vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 Max-Q
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
22.94
+8.5%

P4000 Max-Q vượt qua RTX 5060 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất248265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.798.56
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17924608
Tần số nhân1114 MHz2235 MHz
Tần số Boost1228 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.401 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs6448
TMUs112144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.110.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P4000 Max-Q 22.94
+8.5%
RTX 5060 21.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P4000 Max-Q 8815
+8.5%
RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
+9.5%
95−100
−9.5%
4K35
+16.7%
30−35
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+6%
65−70
−6%
Counter-Strike 2 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 95−100
+10%
90−95
−10%
Forza Horizon 5 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%
Metro Exodus 60−65
+7%
55−60
−7%
Red Dead Redemption 2 50−55
+6.3%
45−50
−6.3%
Valorant 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+6%
65−70
−6%
Counter-Strike 2 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Dota 2 80−85
+8.1%
70−75
−8.1%
Far Cry 5 70−75
+5.8%
65−70
−5.8%
Fortnite 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Forza Horizon 4 95−100
+10%
90−95
−10%
Forza Horizon 5 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%
Grand Theft Auto V 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%
Metro Exodus 60−65
+7%
55−60
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+37.9%
140−150
−37.9%
Red Dead Redemption 2 50−55
+6.3%
45−50
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+9%
65−70
−9%
Valorant 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%
World of Tanks 240−250
+3.8%
230−240
−3.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+6%
65−70
−6%
Counter-Strike 2 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Dota 2 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%
Far Cry 5 70−75
+5.8%
65−70
−5.8%
Forza Horizon 4 95−100
+10%
90−95
−10%
Forza Horizon 5 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−155%
140−150
+155%
Valorant 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Grand Theft Auto V 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.8%
160−170
−8.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
World of Tanks 150−160
+7%
140−150
−7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+7%
40−45
−7%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 65−70
+12.1%
55−60
−12.1%
Forza Horizon 4 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Forza Horizon 5 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%
Metro Exodus 50−55
+8.3%
45−50
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+10%
30−33
−10%
Valorant 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Metro Exodus 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+9.4%
60−65
−9.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Fortnite 27−30
+12%
24−27
−12%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy P4000 Max-Q và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 Max-Q nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • P4000 Max-Q nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, P4000 Max-Q nhanh hơn 38%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 155%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 Max-Q tốt hơn trong 43các bài kiểm tra (96%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.94 21.14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 170 Watt

P4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro P4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 Max-Q hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.