Quadro P3200 vs Radeon RX 5700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
22.55

RX 5700 XT vượt qua P3200 với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.95
Hiệu quả năng lượng20.6113.04
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 10
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1328 MHz1605 MHz
Tần số Boost1543 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million10,300 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131+
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 22.55
RX 5700 XT 42.79
+89.8%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05
    • SPECviewperf 12 - 3ds Max

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8667
RX 5700 XT 16447
+89.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 16619
RX 5700 XT 35823
+116%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 45999
RX 5700 XT 83961
+82.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P3200 12555
RX 5700 XT 26189
+109%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 82507
RX 5700 XT 146093
+77.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 419543
RX 5700 XT 499658
+19.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P3200 82
RX 5700 XT 115
+41.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P3200 140
+26.8%
RX 5700 XT 110

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P3200 126
+193%
RX 5700 XT 43

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P3200 122
RX 5700 XT 174
+42.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P3200 107
+32.4%
RX 5700 XT 81

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P3200 47
+0.4%
RX 5700 XT 47

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P3200 59
RX 5700 XT 141
+139%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P3200 11
RX 5700 XT 13
+21%

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro P3200 59
RX 5700 XT 138
+133%

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P3200 122
RX 5700 XT 159
+30.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro P3200 110
RX 5700 XT 200
+81.5%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Quadro P3200 110
RX 5700 XT 174
+57.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−53.6%
129
+53.6%
1440p40−45
−95%
78
+95%
4K28
−75%
49
+75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.09
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
−207%
175
+207%
Counter-Strike 2 40−45
−133%
93
+133%
Cyberpunk 2077 45−50
−69.6%
78
+69.6%
Atomic Heart 55−60
−133%
133
+133%
Battlefield 5 85−90
−36.8%
119
+36.8%
Counter-Strike 2 40−45
−90%
76
+90%
Cyberpunk 2077 45−50
−69.6%
78
+69.6%
Far Cry 5 79
−74.7%
138
+74.7%
Fortnite 100−110
−105%
223
+105%
Forza Horizon 4 95
−63.2%
155
+63.2%
Forza Horizon 5 60−65
−117%
130
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−116%
177
+116%
Valorant 150−160
−105%
313
+105%
Atomic Heart 55−60
−36.8%
78
+36.8%
Battlefield 5 85−90
−26.4%
110
+26.4%
Counter-Strike 2 40−45
−60%
64
+60%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.9%
270−280
+13.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−63%
75
+63%
Dota 2 119
+29.3%
92
−29.3%
Far Cry 5 74
−75.7%
130
+75.7%
Fortnite 100−110
−64.2%
179
+64.2%
Forza Horizon 4 88
−75%
154
+75%
Forza Horizon 5 60−65
−83.3%
110
+83.3%
Grand Theft Auto V 75−80
−83.5%
145
+83.5%
Metro Exodus 45−50
−111%
97
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−102%
166
+102%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−83.3%
154
+83.3%
Valorant 150−160
−92.2%
294
+92.2%
Battlefield 5 85−90
−20.7%
105
+20.7%
Counter-Strike 2 40−45
−42.5%
57
+42.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−45.7%
67
+45.7%
Dota 2 112
+8.7%
103
−8.7%
Far Cry 5 70
−58.6%
111
+58.6%
Forza Horizon 4 72
−106%
148
+106%
Forza Horizon 5 60−65
−73.3%
104
+73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−69.5%
139
+69.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−102%
93
+102%
Valorant 150−160
−3.9%
159
+3.9%
Fortnite 100−110
−31.2%
143
+31.2%
Counter-Strike 2 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−78.9%
270−280
+78.9%
Grand Theft Auto V 35−40
−108%
79
+108%
Metro Exodus 27−30
−104%
57
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−49%
286
+49%
Battlefield 5 60−65
−48.3%
89
+48.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−100%
40
+100%
Far Cry 5 45−50
−102%
97
+102%
Forza Horizon 4 50−55
−120%
119
+120%
Forza Horizon 5 35−40
−89.5%
72
+89.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−114%
75−80
+114%
Fortnite 50−55
−86%
93
+86%
Atomic Heart 16−18
−88.2%
30−35
+88.2%
Counter-Strike 2 10−11
−100%
20−22
+100%
Grand Theft Auto V 35−40
−103%
79
+103%
Metro Exodus 18−20
−94.4%
35
+94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−92.9%
54
+92.9%
Valorant 120−130
−96.7%
242
+96.7%
Battlefield 5 30−35
−87.5%
60
+87.5%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8
−25%
Cyberpunk 2077 9−10
−88.9%
17
+88.9%
Dota 2 70−75
−29.2%
93
+29.2%
Far Cry 5 24−27
−121%
53
+121%
Forza Horizon 4 35−40
−114%
79
+114%
Forza Horizon 5 20−22
−85%
37
+85%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−141%
53
+141%
Fortnite 21−24
−105%
45
+105%

Vậy Quadro P3200 và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 29%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 207%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (4%)
  • RX 5700 XT tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.55 42.79
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 225 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: hiệu năng cao hơn 89.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
8440 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.