Quadro P3200 vs RTX 5000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
19.40

RTX 5000 Ada Generation vượt qua P3200 với mức trọn vẹn là 254% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25912
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.6221.92
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179212800
Tần số nhân1328 MHz1155 MHz
Tần số Boost1543 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture172.81,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs64176
TMUs112400
Tensor Coreskhông có dữ liệu400
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 19.40
RTX 5000 Ada Generation 68.76
+254%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8673
RTX 5000 Ada Generation 30745
+254%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P3200 34221
RTX 5000 Ada Generation 144129
+321%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P3200 34777
RTX 5000 Ada Generation 171633
+394%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−245%
290−300
+245%
4K28
−239%
95−100
+239%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−251%
200−210
+251%
Counter-Strike 2 120−130
−228%
400−450
+228%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−251%
200−210
+251%
Battlefield 5 85−90
−249%
300−310
+249%
Counter-Strike 2 120−130
−228%
400−450
+228%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%
Far Cry 5 79
−254%
280−290
+254%
Fortnite 100−110
−221%
350−400
+221%
Forza Horizon 4 95
−216%
300−310
+216%
Forza Horizon 5 65−70
−243%
230−240
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−246%
280−290
+246%
Valorant 150−160
−229%
500−550
+229%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−251%
200−210
+251%
Battlefield 5 85−90
−249%
300−310
+249%
Counter-Strike 2 120−130
−228%
400−450
+228%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−251%
850−900
+251%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%
Dota 2 119
−236%
400−450
+236%
Far Cry 5 74
−251%
260−270
+251%
Fortnite 100−110
−221%
350−400
+221%
Forza Horizon 4 88
−241%
300−310
+241%
Forza Horizon 5 65−70
−243%
230−240
+243%
Grand Theft Auto V 75−80
−246%
270−280
+246%
Metro Exodus 45−50
−248%
160−170
+248%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−246%
280−290
+246%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−245%
290−300
+245%
Valorant 150−160
−229%
500−550
+229%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−249%
300−310
+249%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%
Dota 2 112
−213%
350−400
+213%
Far Cry 5 70
−243%
240−250
+243%
Forza Horizon 4 72
−247%
250−260
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−246%
280−290
+246%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−248%
160−170
+248%
Valorant 150−160
−229%
500−550
+229%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−221%
350−400
+221%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−233%
150−160
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−231%
500−550
+231%
Grand Theft Auto V 35−40
−251%
130−140
+251%
Metro Exodus 27−30
−239%
95−100
+239%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−247%
600−650
+247%
Valorant 190−200
−240%
650−700
+240%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−250%
210−220
+250%
Cyberpunk 2077 20−22
−250%
70−75
+250%
Far Cry 5 45−50
−254%
170−180
+254%
Forza Horizon 4 50−55
−252%
190−200
+252%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−243%
120−130
+243%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−247%
170−180
+247%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−253%
60−65
+253%
Counter-Strike 2 20−22
−250%
70−75
+250%
Grand Theft Auto V 35−40
−233%
130−140
+233%
Metro Exodus 18−20
−233%
60−65
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−239%
95−100
+239%
Valorant 120−130
−228%
400−450
+228%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−244%
110−120
+244%
Counter-Strike 2 20−22
−250%
70−75
+250%
Cyberpunk 2077 9−10
−233%
30−33
+233%
Dota 2 70−75
−252%
250−260
+252%
Far Cry 5 24−27
−254%
85−90
+254%
Forza Horizon 4 35−40
−251%
130−140
+251%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−241%
75−80
+241%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−241%
75−80
+241%

Vậy Quadro P3200 và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 245% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 239% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.40 68.76
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 254.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 310 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.