Quadro P3200 vs Radeon PRO W7900

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
19.40

PRO W7900 vượt qua P3200 với mức trọn vẹn là 234% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.03
Hiệu quả năng lượng20.6217.51
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17926144
Tần số nhân1328 MHz1855 MHz
Tần số Boost1543 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs64192
TMUs112384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 19.40
PRO W7900 64.80
+234%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8673
PRO W7900 28976
+234%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−233%
280−290
+233%
4K28
−221%
90−95
+221%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.28
4Kkhông có dữ liệu44.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−233%
190−200
+233%
Counter-Strike 2 120−130
−228%
400−450
+228%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−233%
190−200
+233%
Battlefield 5 85−90
−226%
280−290
+226%
Counter-Strike 2 120−130
−228%
400−450
+228%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%
Far Cry 5 79
−229%
260−270
+229%
Fortnite 100−110
−221%
350−400
+221%
Forza Horizon 4 95
−216%
300−310
+216%
Forza Horizon 5 65−70
−228%
220−230
+228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−233%
270−280
+233%
Valorant 150−160
−229%
500−550
+229%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−233%
190−200
+233%
Battlefield 5 85−90
−226%
280−290
+226%
Counter-Strike 2 120−130
−228%
400−450
+228%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−231%
800−850
+231%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%
Dota 2 119
−194%
350−400
+194%
Far Cry 5 74
−224%
240−250
+224%
Fortnite 100−110
−221%
350−400
+221%
Forza Horizon 4 88
−230%
290−300
+230%
Forza Horizon 5 65−70
−228%
220−230
+228%
Grand Theft Auto V 75−80
−233%
260−270
+233%
Metro Exodus 45−50
−226%
150−160
+226%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−233%
270−280
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−233%
280−290
+233%
Valorant 150−160
−229%
500−550
+229%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−226%
280−290
+226%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
150−160
+233%
Dota 2 112
−213%
350−400
+213%
Far Cry 5 70
−229%
230−240
+229%
Forza Horizon 4 72
−233%
240−250
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−233%
270−280
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−226%
150−160
+226%
Valorant 150−160
−229%
500−550
+229%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−221%
350−400
+221%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−233%
150−160
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−231%
500−550
+231%
Grand Theft Auto V 35−40
−224%
120−130
+224%
Metro Exodus 27−30
−221%
90−95
+221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−218%
550−600
+218%
Valorant 190−200
−214%
600−650
+214%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−233%
200−210
+233%
Cyberpunk 2077 20−22
−225%
65−70
+225%
Far Cry 5 45−50
−233%
160−170
+233%
Forza Horizon 4 50−55
−233%
180−190
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−214%
110−120
+214%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−227%
160−170
+227%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−224%
55−60
+224%
Counter-Strike 2 20−22
−225%
65−70
+225%
Grand Theft Auto V 35−40
−233%
130−140
+233%
Metro Exodus 18−20
−233%
60−65
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−221%
90−95
+221%
Valorant 120−130
−228%
400−450
+228%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−213%
100−105
+213%
Counter-Strike 2 20−22
−225%
65−70
+225%
Cyberpunk 2077 9−10
−233%
30−33
+233%
Dota 2 70−75
−224%
230−240
+224%
Far Cry 5 24−27
−233%
80−85
+233%
Forza Horizon 4 35−40
−224%
120−130
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−218%
70−75
+218%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−218%
70−75
+218%

Vậy Quadro P3200 và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 221% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.40 64.80
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 295 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 293.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 234%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 310 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.