Quadro P3200 vs GeForce RTX 3050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
19.40

RTX 3050 Mobile vượt qua P3200 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Hiệu quả năng lượng20.5921.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Tần số nhân1328 MHz712 MHz
Tần số Boost1543 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture172.867.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs6440
TMUs11264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 19.40
RTX 3050 Mobile 20.40
+5.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8673
RTX 3050 Mobile 9122
+5.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 16619
RTX 3050 Mobile 21358
+28.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 45999
RTX 3050 Mobile 77234
+67.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P3200 12555
RTX 3050 Mobile 15685
+24.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 82507
RTX 3050 Mobile 90224
+9.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 419543
RTX 3050 Mobile 580370
+38.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P3200 82
RTX 3050 Mobile 148
+81.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P3200 140
+135%
RTX 3050 Mobile 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P3200 126
+1562%
RTX 3050 Mobile 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P3200 122
+121%
RTX 3050 Mobile 55

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P3200 107
+139%
RTX 3050 Mobile 45

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P3200 47
+31.9%
RTX 3050 Mobile 36

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P3200 59
RTX 3050 Mobile 77
+30.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P3200 11
+45.8%
RTX 3050 Mobile 7

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro P3200 110
RTX 3050 Mobile 158
+42.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−11.9%
94
+11.9%
1440p45−50
−13.3%
51
+13.3%
4K28
−14.3%
32
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−123%
127
+123%
Counter-Strike 2 120−130
−4.9%
120−130
+4.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−136%
106
+136%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−73.7%
99
+73.7%
Battlefield 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Counter-Strike 2 120−130
−4.9%
120−130
+4.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−84.4%
83
+84.4%
Far Cry 5 79
−49.4%
118
+49.4%
Fortnite 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Forza Horizon 4 95
+6.7%
85−90
−6.7%
Forza Horizon 5 65−70
−61.2%
108
+61.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−6.2%
85−90
+6.2%
Valorant 150−160
−3.3%
150−160
+3.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
57
+0%
Battlefield 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Counter-Strike 2 120−130
−4.9%
120−130
+4.9%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−2.5%
240−250
+2.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−35.6%
61
+35.6%
Dota 2 119
−42%
169
+42%
Far Cry 5 74
−44.6%
107
+44.6%
Fortnite 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Forza Horizon 4 88
−1.1%
85−90
+1.1%
Forza Horizon 5 65−70
−40.3%
94
+40.3%
Grand Theft Auto V 75−80
−64.1%
128
+64.1%
Metro Exodus 45−50
−34.8%
62
+34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−6.2%
85−90
+6.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−100%
168
+100%
Valorant 150−160
−3.3%
150−160
+3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Cyberpunk 2077 45−50
−35.6%
61
+35.6%
Dota 2 112
−38.4%
155
+38.4%
Far Cry 5 70
−41.4%
99
+41.4%
Forza Horizon 4 72
−23.6%
85−90
+23.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−6.2%
85−90
+6.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−41.3%
65
+41.3%
Valorant 150−160
−3.3%
150−160
+3.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−6.7%
45−50
+6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−4.6%
150−160
+4.6%
Grand Theft Auto V 35−40
−54.1%
57
+54.1%
Metro Exodus 27−30
−28.6%
36
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−2.6%
190−200
+2.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−50%
30
+50%
Far Cry 5 45−50
−41.7%
68
+41.7%
Forza Horizon 4 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−6.1%
50−55
+6.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Grand Theft Auto V 35−40
−46.2%
57
+46.2%
Metro Exodus 18−20
−27.8%
23
+27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−57.1%
44
+57.1%
Valorant 120−130
−5.7%
120−130
+5.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Dota 2 70−75
−31%
93
+31%
Far Cry 5 24−27
−45.8%
35
+45.8%
Forza Horizon 4 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%

Vậy Quadro P3200 và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 7%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 136%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.40 20.40
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: hiệu năng cao hơn 5.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 310 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.