Quadro P3200 vs GeForce RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
22.03

RTX 3050 8 GB vượt qua P3200 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất256170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.89
Hiệu quả năng lượng20.9917.41
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1328 MHz1552 MHz
Tần số Boost1543 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million12,000 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P3200 22.03
RTX 3050 8 GB 31.68
+43.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8771
RTX 3050 8 GB 12612
+43.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−41.2%
120−130
+41.2%
4K28
−42.9%
40−45
+42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.08
4Kkhông có dữ liệu6.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Counter-Strike 2 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Forza Horizon 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Metro Exodus 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Red Dead Redemption 2 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
Valorant 90−95
−41.3%
130−140
+41.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Counter-Strike 2 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Dota 2 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Far Cry 5 73
−37%
100−105
+37%
Fortnite 110−120
−36.8%
160−170
+36.8%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Forza Horizon 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Grand Theft Auto V 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Metro Exodus 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−41.9%
210−220
+41.9%
Red Dead Redemption 2 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−37%
100−105
+37%
Valorant 90−95
−41.3%
130−140
+41.3%
World of Tanks 240−250
−41.7%
350−400
+41.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Counter-Strike 2 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Dota 2 112
−42.9%
160−170
+42.9%
Far Cry 5 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Forza Horizon 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−41.9%
210−220
+41.9%
Valorant 90−95
−41.3%
130−140
+41.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−25%
30−33
+25%
Dota 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Grand Theft Auto V 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−43.7%
250−260
+43.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
World of Tanks 150−160
−38.2%
210−220
+38.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Forza Horizon 4 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Forza Horizon 5 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Metro Exodus 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Valorant 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 35−40
−41%
55−60
+41%
Grand Theft Auto V 35−40
−41%
55−60
+41%
Metro Exodus 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−37.7%
95−100
+37.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−41%
55−60
+41%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 35−40
−41%
55−60
+41%
Far Cry 5 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Fortnite 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Forza Horizon 4 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Forza Horizon 5 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Valorant 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%

Vậy Quadro P3200 và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.03 31.68
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 130 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: hiệu năng cao hơn 43.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3200 và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13509 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3200 hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.