Quadro P3000 (di động) vs GeForce GTX 660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5, 75 Watt
15.74
+61.6%

P3000 (di động) vượt qua GTX 660 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất329440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10077
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.22
Hiệu quả năng lượng15.475.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280960
Tần số nhân1088 MHz980 MHz
Tần số Boost1215 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture97.2082.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS1.981 TFLOPS
ROPs4824
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ1753 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ168 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.4không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P3000 (di động) 15.74
+61.6%
GTX 660 9.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6486
+61.6%
GTX 660 4013

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P3000 (di động) 9256
+83.6%
GTX 660 5040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+38.3%
47
−38.3%
4K31
+72.2%
18−20
−72.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.87
4Kkhông có dữ liệu12.72

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Metro Exodus 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Dota 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Far Cry 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Fortnite 90−95
+67.3%
55−60
−67.3%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Grand Theft Auto V 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Metro Exodus 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+68.6%
70−75
−68.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%
World of Tanks 200−210
+74.2%
120−130
−74.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Dota 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Far Cry 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+68.6%
70−75
−68.6%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Grand Theft Auto V 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+66.3%
95−100
−66.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
World of Tanks 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Forza Horizon 4 40−45
+75%
24−27
−75%
Forza Horizon 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Metro Exodus 35−40
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Red Dead Redemption 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Fortnite 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 18−20
+90%
10−11
−90%

Vậy P3000 (di động) và GTX 660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.74 9.74
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 140 Watt

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 660 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 4373 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3000 (di động) hoặc GeForce GTX 660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.