Radeon HD 6970M vs ATI HD 5750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970M
2011
1 GB GDDR5, 75 Watt
5.51
+94.7%

HD 6970M vượt qua ATI HD 5750 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596779
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.422.43
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombJuniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960720
Tần số nhân680 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,040 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture32.6425.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4836

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6970M 5.51
+94.7%
ATI HD 5750 2.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970M 2270
+94.5%
ATI HD 5750 1167

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+117%
24−27
−117%
Full HD50
+108%
24−27
−108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
Red Dead Redemption 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 18−20
+111%
9−10
−111%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Far Cry 5 27−30
+125%
12−14
−125%
Fortnite 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 4 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Grand Theft Auto V 20−22
+100%
10−11
−100%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+104%
24−27
−104%
Red Dead Redemption 2 16−18
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 18−20
+111%
9−10
−111%
World of Tanks 90−95
+109%
45−50
−109%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Far Cry 5 27−30
+125%
12−14
−125%
Forza Horizon 4 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+104%
24−27
−104%
Valorant 18−20
+111%
9−10
−111%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+119%
16−18
−119%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 40−45
+105%
21−24
−105%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Grand Theft Auto V 16−18
+113%
8−9
−113%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+113%
8−9
−113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy HD 6970M và ATI HD 5750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M nhanh hơn 117% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.51 2.83
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 13 Tháng 10 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 86 Watt

HD 6970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970M và Radeon HD 5750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 298 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970M hoặc Radeon HD 5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.