Quadro P2000 vs T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và T1000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5,75 Watt
18.91

T1000 vượt qua P2000 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.3627.34
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP106TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024896
Tần số nhân1076 MHz1065 MHz
Tần số Boost1480 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7278.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P2000 và T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P2000 18.91
T1000 19.86
+5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
T1000 7633
+5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
T1000 11793
+40.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
T1000 46318
+40.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
T1000 8450
+23.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P2000 43566
T1000 50553
+16%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P2000 22903
T1000 37666
+64.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P2000 350317
T1000 398761
+13.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P2000 23532
T1000 35033
+48.9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P2000 21668
T1000 37817
+74.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+0%
58
+0%
1440p20
−5%
21−24
+5%
4K17
+6.3%
16−18
−6.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.09không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K34.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−32.4%
45
+32.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−5%
60−65
+5%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Forza Horizon 4 75−80
−10.1%
87
+10.1%
Forza Horizon 5 50−55
−6%
50−55
+6%
Metro Exodus 50−55
−21.6%
62
+21.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%
Valorant 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−5%
60−65
+5%
Counter-Strike 2 30−35
+21.4%
28
−21.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Dota 2 34
−126%
77
+126%
Far Cry 5 72
−80.6%
130
+80.6%
Fortnite 100−110
−4%
100−110
+4%
Forza Horizon 4 75−80
+14.5%
69
−14.5%
Forza Horizon 5 50−55
−6%
50−55
+6%
Grand Theft Auto V 65−70
−14.9%
77
+14.9%
Metro Exodus 50−55
+21.4%
42
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+2.2%
130−140
−2.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−5.1%
60−65
+5.1%
Valorant 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
World of Tanks 220−230
−3.1%
230−240
+3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−5%
60−65
+5%
Counter-Strike 2 30−35
+41.7%
24
−41.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Dota 2 98
−2%
100−105
+2%
Far Cry 5 65−70
−3.1%
65−70
+3.1%
Forza Horizon 4 75−80
+31.7%
60
−31.7%
Forza Horizon 5 50−55
−6%
50−55
+6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−235%
130−140
+235%
Valorant 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Grand Theft Auto V 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.2%
170−180
+1.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
World of Tanks 120−130
−4.7%
130−140
+4.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 50−55
−6%
50−55
+6%
Forza Horizon 4 45−50
−6.3%
50−55
+6.3%
Forza Horizon 5 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Metro Exodus 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Valorant 45−50
−6.3%
50−55
+6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Metro Exodus 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Red Dead Redemption 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Far Cry 5 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Fortnite 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 4 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%

Vậy Quadro P2000 và T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • T1000 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 42%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 nhanh hơn 235%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (11%)
  • T1000 tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.91 19.86
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000: hiệu năng cao hơn 5%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P2000 và T1000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 và T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA T1000
T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 661 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 hoặc T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.