Quadro P2000 vs RTX A2000 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.25

RTX A2000 Mobile vượt qua P2000 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.2518.45
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1076 MHz893 MHz
Tần số Boost1480 MHz1358 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million13,250 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72108.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS6.953 TFLOPS
ROPs4048
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 16.25
RTX A2000 Mobile 22.01
+35.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
RTX A2000 Mobile 9841
+35.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
RTX A2000 Mobile 18058
+115%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
RTX A2000 Mobile 63738
+93.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
RTX A2000 Mobile 13157
+92.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P2000 43566
RTX A2000 Mobile 60336
+38.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−41.1%
79
+41.1%
1440p20
−105%
41
+105%
4K16
−131%
37
+131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%
Counter-Strike 2 100−110
−36.6%
130−140
+36.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−100%
74
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%
Battlefield 5 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
Counter-Strike 2 100−110
−36.6%
130−140
+36.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−67.6%
62
+67.6%
Far Cry 5 47
−104%
96
+104%
Fortnite 144
+22%
110−120
−22%
Forza Horizon 4 70−75
−30.1%
95−100
+30.1%
Forza Horizon 5 55−60
−35.7%
75−80
+35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−75.5%
90−95
+75.5%
Valorant 130−140
−21.3%
160−170
+21.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%
Battlefield 5 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
Counter-Strike 2 100−110
−36.6%
130−140
+36.6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−16.4%
250−260
+16.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−35.1%
50
+35.1%
Dota 2 102
−42.2%
145
+42.2%
Far Cry 5 41
−115%
88
+115%
Fortnite 60
−96.7%
110−120
+96.7%
Forza Horizon 4 70−75
−30.1%
95−100
+30.1%
Forza Horizon 5 55−60
−35.7%
75−80
+35.7%
Grand Theft Auto V 65−70
−58.2%
106
+58.2%
Metro Exodus 35−40
−15.8%
44
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−127%
90−95
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−153%
96
+153%
Valorant 130−140
−21.3%
160−170
+21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−10.8%
41
+10.8%
Dota 2 98
−31.6%
129
+31.6%
Far Cry 5 35
−137%
83
+137%
Forza Horizon 4 70−75
−30.1%
95−100
+30.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−221%
90−95
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−100%
50
+100%
Valorant 130−140
−21.3%
160−170
+21.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
−162%
110−120
+162%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−47.2%
50−55
+47.2%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−31%
160−170
+31%
Grand Theft Auto V 30−33
−66.7%
50
+66.7%
Metro Exodus 21−24
−17.4%
27
+17.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Valorant 170−180
−19.3%
200−210
+19.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−34%
65−70
+34%
Cyberpunk 2077 16−18
−56.3%
25
+56.3%
Far Cry 5 21
−152%
53
+152%
Forza Horizon 4 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
−138%
55−60
+138%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Grand Theft Auto V 30−35
−37.5%
44
+37.5%
Metro Exodus 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−154%
33
+154%
Valorant 100−105
−40%
140−150
+40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−42.3%
35−40
+42.3%
Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 60−65
−16.1%
72
+16.1%
Far Cry 5 9
−189%
26
+189%
Forza Horizon 4 30−35
−35.5%
40−45
+35.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
−257%
24−27
+257%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−160%
24−27
+160%

Vậy Quadro P2000 và RTX A2000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 22%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A2000 Mobile nhanh hơn 257%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX A2000 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.25 22.01
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 95 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 Mobile: hiệu năng cao hơn 35.4%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A2000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 668 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc RTX A2000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.