Quadro P2000 vs Quadro K4000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và Quadro K4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.25
+167%

P2000 vượt qua K4000 với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Quadro K4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306563
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.400.60
Hiệu quả năng lượng17.256.05
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 $1,269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1467% so với Quadro K4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và Quadro K4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Quadro K4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1076 MHz810 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million2,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7251.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS1.244 TFLOPS
ROPs4024
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Quadro K4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài201 mm241 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Quadro K4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1404 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s134.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Quadro K4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và Quadro K4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA6.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và Quadro K4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 16.25
+167%
Quadro K4000 6.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
+167%
Quadro K4000 2719

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P2000 22876
+243%
Quadro K4000 6665

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P2000 23444
+241%
Quadro K4000 6872

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P2000 21668
+316%
Quadro K4000 5210

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và Quadro K4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+211%
18−21
−211%
1440p20
+186%
7−8
−186%
4K16
+220%
5−6
−220%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45
+575%
70.50
−575%
1440p29.25
+520%
181.29
−520%
4K36.56
+594%
253.80
−594%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 575% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 520% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 594% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+188%
16−18
−188%
Counter-Strike 2 100−110
+189%
35−40
−189%
Cyberpunk 2077 35−40
+208%
12−14
−208%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+188%
16−18
−188%
Battlefield 5 70−75
+174%
27−30
−174%
Counter-Strike 2 100−110
+189%
35−40
−189%
Cyberpunk 2077 35−40
+208%
12−14
−208%
Far Cry 5 47
+194%
16−18
−194%
Fortnite 144
+188%
50−55
−188%
Forza Horizon 4 70−75
+170%
27−30
−170%
Forza Horizon 5 55−60
+211%
18−20
−211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+194%
18−20
−194%
Valorant 130−140
+172%
50−55
−172%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+188%
16−18
−188%
Battlefield 5 70−75
+174%
27−30
−174%
Counter-Strike 2 100−110
+189%
35−40
−189%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+175%
80−85
−175%
Cyberpunk 2077 35−40
+208%
12−14
−208%
Dota 2 102
+191%
35−40
−191%
Far Cry 5 41
+193%
14−16
−193%
Fortnite 60
+186%
21−24
−186%
Forza Horizon 4 70−75
+170%
27−30
−170%
Forza Horizon 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Grand Theft Auto V 65−70
+179%
24−27
−179%
Metro Exodus 35−40
+171%
14−16
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+193%
14−16
−193%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+171%
14−16
−171%
Valorant 130−140
+172%
50−55
−172%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+174%
27−30
−174%
Cyberpunk 2077 35−40
+208%
12−14
−208%
Dota 2 98
+180%
35−40
−180%
Far Cry 5 35
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 4 70−75
+170%
27−30
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+190%
10−11
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+178%
9−10
−178%
Valorant 130−140
+172%
50−55
−172%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+181%
16−18
−181%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+200%
12−14
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+187%
45−50
−187%
Grand Theft Auto V 30−33
+200%
10−11
−200%
Metro Exodus 21−24
+188%
8−9
−188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+175%
60−65
−175%
Valorant 170−180
+185%
60−65
−185%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+178%
18−20
−178%
Cyberpunk 2077 16−18
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 21
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 4 40−45
+175%
16−18
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+190%
10−11
−190%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+200%
8−9
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Grand Theft Auto V 30−35
+220%
10−11
−220%
Metro Exodus 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+225%
4−5
−225%
Valorant 100−105
+186%
35−40
−186%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+189%
9−10
−189%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 60−65
+195%
21−24
−195%
Far Cry 5 9
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 30−35
+210%
10−11
−210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+233%
3−4
−233%

Vậy Quadro P2000 và Quadro K4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 220% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.25 6.08
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 167.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn Quadro K4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 668 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc Quadro K4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.