Quadro P2000 vs GeForce GTX 285M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
17.51
+357%

P2000 vượt qua GTX 285M SLI với mức trọn vẹn là 357% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.081.87
Kiến trúcPascal (2016−2021)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP106N10E-GTX
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024256
Tần số nhân1076 MHz576 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1508 Million
Quy trình công nghệ16 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1020 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 17.51
+357%
GTX 285M SLI 3.83

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
+193%
GTX 285M SLI 11233

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và GeForce GTX 285M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−7.1%
60
+7.1%
1440p20
+400%
4−5
−400%
4K16
+433%
3−4
−433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+621%
14−16
−621%
Cyberpunk 2077 35−40
+363%
8−9
−363%
Hogwarts Legacy 30−35
+325%
8−9
−325%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+393%
14−16
−393%
Counter-Strike 2 100−110
+621%
14−16
−621%
Cyberpunk 2077 35−40
+363%
8−9
−363%
Far Cry 5 47
+327%
10−12
−327%
Fortnite 144
+555%
21−24
−555%
Forza Horizon 4 70−75
+306%
18−20
−306%
Forza Horizon 5 55−60
+533%
9−10
−533%
Hogwarts Legacy 30−35
+325%
8−9
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+231%
16−18
−231%
Valorant 130−140
+157%
50−55
−157%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+393%
14−16
−393%
Counter-Strike 2 100−110
+621%
14−16
−621%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+220%
65−70
−220%
Cyberpunk 2077 35−40
+363%
8−9
−363%
Dota 2 102
+191%
35−40
−191%
Far Cry 5 41
+273%
10−12
−273%
Fortnite 60
+173%
21−24
−173%
Forza Horizon 4 70−75
+306%
18−20
−306%
Forza Horizon 5 55−60
+533%
9−10
−533%
Grand Theft Auto V 65−70
+458%
12−14
−458%
Hogwarts Legacy 30−35
+325%
8−9
−325%
Metro Exodus 35−40
+443%
7−8
−443%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+156%
16−18
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+217%
12−14
−217%
Valorant 130−140
+157%
50−55
−157%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+393%
14−16
−393%
Cyberpunk 2077 35−40
+363%
8−9
−363%
Dota 2 98
+180%
35−40
−180%
Far Cry 5 35
+218%
10−12
−218%
Forza Horizon 4 70−75
+306%
18−20
−306%
Hogwarts Legacy 30−35
+325%
8−9
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+81.3%
16−18
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+108%
12−14
−108%
Valorant 130−140
+157%
50−55
−157%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+105%
21−24
−105%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+640%
5−6
−640%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+345%
27−30
−345%
Grand Theft Auto V 30−33
+900%
3−4
−900%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+422%
30−35
−422%
Valorant 170−180
+317%
40−45
−317%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 21
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 40−45
+389%
9−10
−389%
Hogwarts Legacy 18−20
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+350%
6−7
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+243%
7−8
−243%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Grand Theft Auto V 30−35
+100%
16−18
−100%
Hogwarts Legacy 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+550%
2−3
−550%
Valorant 95−100
+421%
18−20
−421%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+417%
12−14
−417%
Far Cry 5 9
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 30−35
+675%
4−5
−675%
Hogwarts Legacy 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+150%
4−5
−150%

Vậy Quadro P2000 và GTX 285M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 433% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 đã vượt qua GTX 285M SLI trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.51 3.83
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 16 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 357.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 285M SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 695 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.