Quadro P2000 vs GeForce GT 630

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và GeForce GT 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.25
+976%

P2000 vượt qua GT 630 với mức trọn vẹn là 976% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và GeForce GT 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306938
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.400.08
Hiệu quả năng lượng17.251.85
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP106GF108
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 $99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11650% so với GT 630.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và GeForce GT 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và GeForce GT 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Tần số nhân1076 MHz810 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million585 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7212.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs404
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và GeForce GT 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài201 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và GeForce GT 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và GeForce GT 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và GeForce GT 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA6.12.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và GeForce GT 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 16.25
+976%
GT 630 1.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
+975%
GT 630 676

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
+745%
GT 630 810

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P2000 22876
+831%
GT 630 2457

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P2000 23444
+865%
GT 630 2430

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P2000 21668
+1163%
GT 630 1715

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và GeForce GT 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+1020%
5−6
−1020%
1440p20
+1900%
1−2
−1900%
4K16
+1500%
1−2
−1500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45
+91.4%
20.00
−91.4%
1440p29.25
+242%
99.99
−242%
4K36.56
+173%
99.99
−173%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 242% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 173% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Counter-Strike 2 100−110
+1022%
9−10
−1022%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Battlefield 5 70−75
+1133%
6−7
−1133%
Counter-Strike 2 100−110
+1022%
9−10
−1022%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 47
+1075%
4−5
−1075%
Fortnite 144
+1100%
12−14
−1100%
Forza Horizon 4 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Forza Horizon 5 55−60
+1020%
5−6
−1020%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+1225%
4−5
−1225%
Valorant 130−140
+1033%
12−14
−1033%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Battlefield 5 70−75
+1133%
6−7
−1133%
Counter-Strike 2 100−110
+1022%
9−10
−1022%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+1122%
18−20
−1122%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Dota 2 102
+1033%
9−10
−1033%
Far Cry 5 41
+1267%
3−4
−1267%
Fortnite 60
+1100%
5−6
−1100%
Forza Horizon 4 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Forza Horizon 5 55−60
+1020%
5−6
−1020%
Grand Theft Auto V 65−70
+1017%
6−7
−1017%
Metro Exodus 35−40
+1167%
3−4
−1167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+1267%
3−4
−1267%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+1167%
3−4
−1167%
Valorant 130−140
+1033%
12−14
−1033%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+1133%
6−7
−1133%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Dota 2 98
+989%
9−10
−989%
Far Cry 5 35
+1067%
3−4
−1067%
Forza Horizon 4 70−75
+1117%
6−7
−1117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+1350%
2−3
−1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+1150%
2−3
−1150%
Valorant 130−140
+1033%
12−14
−1033%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+1025%
4−5
−1025%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+1190%
10−11
−1190%
Grand Theft Auto V 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1079%
14−16
−1079%
Valorant 170−180
+1121%
14−16
−1121%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 21
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 40−45
+1000%
4−5
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+1350%
2−3
−1350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+1100%
2−3
−1100%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Grand Theft Auto V 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 100−105
+1011%
9−10
−1011%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Far Cry 5 9 0−1
Forza Horizon 4 30−35
+1450%
2−3
−1450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10 0−1

Vậy Quadro P2000 và GT 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 nhanh hơn 1020% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.25 1.51
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 15 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 976.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 668 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2848 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc GeForce GT 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.