Quadro P2000 (di động) vs Quadro M4000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M4000 vượt qua P2000 (di động) với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 351 | 324 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 5.92 |
Hiệu quả năng lượng | 14.44 | 9.97 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | GM204 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước) | 29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $791 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 1664 |
Tần số nhân | 1291 MHz | 773 MHz |
Tần số Boost | 1291 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 92.95 | 80.39 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.974 TFLOPS | 2.573 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 72 | 104 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2.5 cm |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1 x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96.13 GB/s | Up to 192 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | không có dữ liệu | 4 |
Đồng bộ hóa nhiều màn hình | không có dữ liệu | Quadro Sync |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
High-Performance Video I/O6 | không có dữ liệu | + |
nView Desktop Management | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2 | 1.1.126 |
CUDA | 6.1 | 5.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 (di động) và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.16 | 16.75 |
Mức độ mới | 15 Tháng 2 2019 | 29 Tháng 6 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 120 Watt |
P2000 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: hiệu năng cao hơn 10.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 113.3% .
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 (di động) và Quadro M4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.