Quadro P1000 vs Radeon RX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Radeon RX 460, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
11.51
+9.2%

P1000 vượt qua RX 460 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.001.12
Hiệu quả năng lượng19.979.74
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Baffin
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P1000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 436% so với RX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640896
Tần số nhân1493 MHz1090 MHz
Tần số Boost1519 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture48.6167.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mm170 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Radeon RX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 11.51
+9.2%
RX 460 10.54

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4479
+9.2%
RX 460 4101

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 6001
RX 460 8597
+43.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
RX 460 5701
+19.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P1000 30721
RX 460 34892
+13.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Radeon RX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+4.8%
42
−4.8%
1440p50−55
+0%
50
+0%
4K11
−81.8%
20
+81.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52
−316%
2.05
+316%
1440p7.50
−336%
1.72
+336%
4K34.09
−693%
4.30
+693%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 316% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 336% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 693% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
+8%
24−27
−8%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18
−11.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+10%
20−22
−10%
Atomic Heart 27−30
+8%
24−27
−8%
Battlefield 5 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+10%
20−22
−10%
Far Cry 5 32
−25%
40
+25%
Fortnite 60−65
−81.3%
116
+81.3%
Forza Horizon 4 45−50
−21.3%
57
+21.3%
Forza Horizon 5 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.3%
36
−8.3%
Valorant 100−105
+6.4%
90−95
−6.4%
Atomic Heart 27−30
+8%
24−27
−8%
Battlefield 5 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+10%
20−22
−10%
Dota 2 75−80
+7%
70−75
−7%
Far Cry 5 29
−27.6%
37
+27.6%
Fortnite 60−65
+64.1%
39
−64.1%
Forza Horizon 4 45−50
−14.9%
54
+14.9%
Forza Horizon 5 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+17.1%
35
−17.1%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+39.3%
28
−39.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−23.3%
37
+23.3%
Valorant 100−105
+6.4%
90−95
−6.4%
Battlefield 5 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Counter-Strike 2 20−22
+100%
10
−100%
Cyberpunk 2077 21−24
+10%
20−22
−10%
Dota 2 75−80
+7%
70−75
−7%
Far Cry 5 27
−25.9%
34
+25.9%
Forza Horizon 4 45−50
+14.6%
41
−14.6%
Forza Horizon 5 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+95%
20
−95%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−43.8%
23
+43.8%
Valorant 100−105
+6.4%
90−95
−6.4%
Fortnite 60−65
+106%
31
−106%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+9.2%
75−80
−9.2%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+26%
50−55
−26%
Valorant 120−130
+8.1%
110−120
−8.1%
Battlefield 5 27−30
+12%
24−27
−12%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Atomic Heart 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Valorant 55−60
+11.5%
50−55
−11.5%
Battlefield 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Far Cry 5 10−12
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Vậy Quadro P1000 và RX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Quadro P1000 nhanh hơn 106%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 460 nhanh hơn 81%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (84%)
  • RX 460 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (12%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.51 10.54
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 8 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 75 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P1000 và Radeon RX 460 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 460 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
593 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
1068 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc Radeon RX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.