Quadro P1000 vs GeForce RTX 5070 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.03

RTX 5070 Ti vượt qua P1000 với mức trọn vẹn là 621% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4297
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.5754.49
Hiệu quả năng lượng19.8919.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP107GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 878% so với Quadro P1000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6408960
Tần số nhân1493 MHz2295 MHz
Tần số Boost1519 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture48.61686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài145 mm304 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA6.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 10.03
RTX 5070 Ti 72.35
+621%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4481
RTX 5070 Ti 32332
+622%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−245%
152
+245%
1440p16−18
−625%
116
+625%
4K11
−655%
83
+655%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52
−73%
4.93
+73%
1440p23.44
−263%
6.46
+263%
4K34.09
−278%
9.02
+278%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 263% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 278% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−752%
230−240
+752%
Counter-Strike 2 55−60
−461%
300−350
+461%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−752%
230−240
+752%
Battlefield 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Counter-Strike 2 55−60
−461%
300−350
+461%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%
Far Cry 5 32
−506%
190−200
+506%
Fortnite 60−65
−372%
300−350
+372%
Forza Horizon 4 45−50
−583%
300−350
+583%
Forza Horizon 5 30−35
−541%
210−220
+541%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−354%
170−180
+354%
Valorant 100−105
−381%
450−500
+381%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−752%
230−240
+752%
Battlefield 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Counter-Strike 2 55−60
−461%
300−350
+461%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−74.8%
270−280
+74.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%
Dota 2 75−80
−558%
500−550
+558%
Far Cry 5 29
−569%
190−200
+569%
Fortnite 60−65
−372%
300−350
+372%
Forza Horizon 4 45−50
−583%
300−350
+583%
Forza Horizon 5 30−35
−541%
210−220
+541%
Grand Theft Auto V 40−45
−324%
170−180
+324%
Metro Exodus 21−24
−795%
190−200
+795%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−354%
170−180
+354%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−1040%
300−350
+1040%
Valorant 100−105
−381%
450−500
+381%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%
Dota 2 75−80
−558%
500−550
+558%
Far Cry 5 27
−619%
190−200
+619%
Forza Horizon 4 45−50
−583%
300−350
+583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−354%
170−180
+354%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−1400%
240
+1400%
Valorant 100−105
−381%
450−500
+381%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−372%
300−350
+372%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−1150%
250−260
+1150%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−522%
500−550
+522%
Grand Theft Auto V 16−18
−881%
150−160
+881%
Metro Exodus 12−14
−992%
140−150
+992%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−165%
170−180
+165%
Valorant 110−120
−308%
450−500
+308%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−600%
190−200
+600%
Cyberpunk 2077 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Far Cry 5 21−24
−687%
180−190
+687%
Forza Horizon 4 24−27
−1000%
280−290
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1071%
199
+1071%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−557%
150−160
+557%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−778%
75−80
+778%
Counter-Strike 2 5−6
−2180%
110−120
+2180%
Grand Theft Auto V 21−24
−732%
180−190
+732%
Metro Exodus 7−8
−1300%
95−100
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1308%
183
+1308%
Valorant 55−60
−472%
300−350
+472%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−871%
130−140
+871%
Counter-Strike 2 5−6
−2180%
110−120
+2180%
Cyberpunk 2077 4−5
−1375%
55−60
+1375%
Dota 2 40−45
−600%
280−290
+600%
Far Cry 5 10−12
−1100%
130−140
+1100%
Forza Horizon 4 18−20
−1237%
250−260
+1237%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−690%
75−80
+690%

Vậy Quadro P1000 và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 245% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 625% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 655% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 2180%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti đã vượt qua Quadro P1000 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.03 72.35
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 300 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 621.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 596 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 841 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.