Quadro NVS 290 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 290
2007
256 MB DDR2, 21 Watt
0.51

UHD Graphics 770 vượt qua NVS 290 với mức trọn vẹn là 941% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1219593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.9328.18
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaG86Raptor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16256
Tần số nhân459 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ80 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)21 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture3.67226.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16Ring Bus
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-59Motherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 290 0.51
UHD Graphics 770 5.31
+941%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 290 228
UHD Graphics 770 1016
+346%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro NVS 290 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1700%
18
+1700%
4K1−2
−1200%
13
+1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p149.00không có dữ liệu
4K149.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
+0%
11
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy NVS 290 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.51 5.31
Mức độ mới 4 Tháng 10 2007 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 80 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 21 Watt 15 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 941.2%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro NVS 290 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 290
Quadro NVS 290
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 290 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.