Quadro M6000 24 GB vs GeForce RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M6000 24 GB
2016
24 GB GDDR5,250 Watt
30.76

RTX 3090 vượt qua M6000 24 GB với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18625
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.0114.96
Hiệu quả năng lượng8.4713.67
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM200GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,999 $1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 397% so với M6000 24 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307210496
Tần số nhân988 MHz1395 MHz
Tần số Boost1114 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture285.2556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs96112
TMUs256328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2
CUDA5.28.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M6000 24 GB 30.76
RTX 3090 69.51
+126%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M6000 24 GB 11823
RTX 3090 26713
+126%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−133%
198
+133%
1440p55−60
−133%
128
+133%
4K35−40
−149%
87
+149%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p58.81
−677%
7.57
+677%
1440p90.89
−676%
11.71
+676%
4K142.83
−729%
17.23
+729%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 677% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 676% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 729% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 207
+0%
207
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 188
+0%
188
+0%
Cyberpunk 2077 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 505
+0%
505
+0%
Forza Horizon 5 184
+0%
184
+0%
Metro Exodus 169
+0%
169
+0%
Red Dead Redemption 2 130
+0%
130
+0%
Valorant 393
+0%
393
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 161
+0%
161
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Dota 2 186
+0%
186
+0%
Far Cry 5 147
+0%
147
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 402
+0%
402
+0%
Forza Horizon 5 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%
Metro Exodus 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 132
+0%
132
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 222
+0%
222
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Cyberpunk 2077 121
+0%
121
+0%
Dota 2 213
+0%
213
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 351
+0%
351
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 296
+0%
296
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 92
+0%
92
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 266
+0%
266
+0%
Forza Horizon 5 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%
Valorant 295
+0%
295
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 64
+0%
64
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 5 83
+0%
83
+0%
Valorant 188
+0%
188
+0%

Vậy M6000 24 GB và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 149% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.76 69.51
Mức độ mới 5 Tháng 3 2016 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 350 Watt

M6000 24 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 126%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Quadro M6000 24 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 24 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M6000 24 GB và GeForce RTX 3090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M6000 24 GB hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.