Quadro M5500 vs Quadro P5000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Quadro P5000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.06

P5000 (di động) vượt qua M5500 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285204
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.58
Hiệu quả năng lượng9.3220.44
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,885

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1140 MHz1278 MHz
Tần số Boost1165 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture149.1202.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS6.48 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaic++
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và Quadro P5000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5500 19.06
P5000 (di động) 27.85
+46.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
P5000 (di động) 11561
+46.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Quadro P5000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Hogwarts Legacy 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%
Counter-Strike 2 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Far Cry 5 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Fortnite 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Hogwarts Legacy 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−37%
100−105
+37%
Valorant 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%
Counter-Strike 2 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−29.3%
300−310
+29.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Dota 2 100−110
−37.6%
150−160
+37.6%
Far Cry 5 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Fortnite 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Grand Theft Auto V 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Metro Exodus 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−37%
100−105
+37%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%
Valorant 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Dota 2 100−110
−37.6%
150−160
+37.6%
Far Cry 5 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−37%
100−105
+37%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%
Valorant 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−43.9%
200−210
+43.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Metro Exodus 24−27
−40%
35−40
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−45.3%
250−260
+45.3%
Valorant 180−190
−43.6%
260−270
+43.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Far Cry 5 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Forza Horizon 4 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
Hogwarts Legacy 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Hogwarts Legacy 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Metro Exodus 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Valorant 100−110
−37.6%
150−160
+37.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Far Cry 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Hogwarts Legacy 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−35%
27−30
+35%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.06 27.85
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

P5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.1%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 97 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc Quadro P5000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.