Quadro M520 vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M520 và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M520
2017
2 GB GDDR5, 25 Watt
4.23

T1000 vượt qua M520 với mức trọn vẹn là 243% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M520 và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất652339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.4423.09
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M520 và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M520 và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1041 MHz1395 MHz
Tần số Boost1019 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture16.66không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7995 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M520 và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M520 và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1253 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ40 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M520 và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M520 và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M520 và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.0 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M520 và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M520 4.23
Quadro T1000 14.53
+243%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M520 1890
Quadro T1000 6491
+243%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M520 6206
Quadro T1000 33812
+445%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M520 7173
Quadro T1000 34236
+377%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M520 và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−233%
70−75
+233%
4K12
−233%
40−45
+233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−218%
35−40
+218%
Counter-Strike 2 18−20
−242%
65−70
+242%
Cyberpunk 2077 9−10
−233%
30−33
+233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−218%
35−40
+218%
Battlefield 5 18−20
−242%
65−70
+242%
Counter-Strike 2 18−20
−242%
65−70
+242%
Cyberpunk 2077 9−10
−233%
30−33
+233%
Far Cry 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Fortnite 27−30
−233%
90−95
+233%
Forza Horizon 4 21−24
−233%
70−75
+233%
Forza Horizon 5 12−14
−233%
40−45
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−233%
60−65
+233%
Valorant 55−60
−228%
190−200
+228%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−218%
35−40
+218%
Battlefield 5 18−20
−242%
65−70
+242%
Counter-Strike 2 18−20
−242%
65−70
+242%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−238%
270−280
+238%
Cyberpunk 2077 9−10
−233%
30−33
+233%
Dota 2 40−45
−225%
130−140
+225%
Far Cry 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Fortnite 27−30
−233%
90−95
+233%
Forza Horizon 4 21−24
−233%
70−75
+233%
Forza Horizon 5 12−14
−233%
40−45
+233%
Grand Theft Auto V 14−16
−233%
50−55
+233%
Metro Exodus 9−10
−233%
30−33
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−233%
60−65
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−208%
40−45
+208%
Valorant 55−60
−228%
190−200
+228%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−242%
65−70
+242%
Cyberpunk 2077 9−10
−233%
30−33
+233%
Dota 2 40−45
−225%
130−140
+225%
Far Cry 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Forza Horizon 4 21−24
−233%
70−75
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−233%
60−65
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−208%
40−45
+208%
Valorant 55−60
−228%
190−200
+228%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−233%
90−95
+233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−243%
24−27
+243%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−243%
120−130
+243%
Grand Theft Auto V 5−6
−220%
16−18
+220%
Metro Exodus 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−233%
110−120
+233%
Valorant 50−55
−240%
170−180
+240%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 4 10−12
−218%
35−40
+218%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−243%
24−27
+243%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−233%
30−33
+233%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−233%
10−11
+233%
Grand Theft Auto V 16−18
−213%
50−55
+213%
Valorant 21−24
−226%
75−80
+226%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 14−16
−233%
50−55
+233%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 6−7
−200%
18−20
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−220%
16−18
+220%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−220%
16−18
+220%

Vậy Quadro M520 và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.23 14.53
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 50 Watt

Quadro M520 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: hiệu năng cao hơn 243.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn Quadro M520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M520 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 446 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M520 hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.