Quadro M5000M vs Radeon Vega 7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
17.51
+143%

M5000M vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng12.3811.33
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,536448
Tần số nhân975 MHz300 MHz
Tần số Boost1051 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs648
TMUs9628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.2
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 17.51
+143%
Vega 7 7.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M5000M 11845
+126%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
+176%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 63738
+158%
Vega 7 24726

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M5000M 71
+110%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M5000M 103
+74.6%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M5000M 88
+132%
Vega 7 38

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M5000M 97
+179%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M5000M 82
+201%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M5000M 32
+152%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M5000M 44
+130%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M5000M 7
+318%
Vega 7 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+265%
23
−265%
1440p65−70
+132%
28
−132%
4K40−45
+122%
18
−122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+177%
35−40
−177%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18
−100%
Hogwarts Legacy 30−35
+88.2%
17
−88.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+157%
28
−157%
Counter-Strike 2 95−100
+177%
35−40
−177%
Cyberpunk 2077 35−40
+157%
14
−157%
Far Cry 5 55−60
+185%
20
−185%
Fortnite 90−95
+47.6%
63
−47.6%
Forza Horizon 4 70−75
+89.2%
37
−89.2%
Forza Horizon 5 50−55
+125%
24
−125%
Hogwarts Legacy 30−35
+167%
12
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+156%
24−27
−156%
Valorant 130−140
+77.3%
75−80
−77.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+213%
23
−213%
Counter-Strike 2 95−100
+177%
35−40
−177%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+272%
58
−272%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10
−260%
Dota 2 100−110
+155%
40−45
−155%
Far Cry 5 55−60
+217%
18
−217%
Fortnite 90−95
+244%
27
−244%
Forza Horizon 4 70−75
+100%
35
−100%
Forza Horizon 5 50−55
+157%
21
−157%
Grand Theft Auto V 60−65
+276%
17
−276%
Hogwarts Legacy 30−35
+220%
10
−220%
Metro Exodus 35−40
+177%
13
−177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+178%
23
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+253%
19
−253%
Valorant 130−140
+82.2%
73
−82.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+243%
21
−243%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9
−300%
Dota 2 100−110
+155%
40−45
−155%
Far Cry 5 55−60
+217%
18
−217%
Forza Horizon 4 70−75
+159%
27
−159%
Hogwarts Legacy 30−35
+146%
12−14
−146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+156%
24−27
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+192%
13
−192%
Valorant 130−140
+432%
25
−432%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+564%
14
−564%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+218%
10−12
−218%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+131%
50−55
−131%
Grand Theft Auto V 27−30
+222%
9−10
−222%
Metro Exodus 21−24
+214%
7−8
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+326%
35−40
−326%
Valorant 160−170
+248%
48
−248%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+269%
12−14
−269%
Cyberpunk 2077 16−18
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 35−40
+147%
14−16
−147%
Forza Horizon 4 40−45
+147%
16−18
−147%
Hogwarts Legacy 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+160%
10−11
−160%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+179%
14−16
−179%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Grand Theft Auto V 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Hogwarts Legacy 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 95−100
+280%
25
−280%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 60−65
+150%
24−27
−150%
Far Cry 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 4 30−33
+173%
10−12
−173%
Hogwarts Legacy 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+143%
7−8
−143%

Vậy M5000M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 265% ở độ phân giải 1080p
  • M5000M nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1440p
  • M5000M nhanh hơn 122% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, M5000M nhanh hơn 564%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.51 7.22
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2564 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.