Quadro M2200 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.52
+47.8%

M2200 vượt qua Vega 7 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất435544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng13.6711.30
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM206Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024448
Tần số nhân695 MHz300 MHz
Tần số Boost1036 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture66.3053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs328
TMUs6428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1377 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ88 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.2
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 9.52
+47.8%
Vega 7 6.44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M2200 7372
+40.5%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M2200 5850
+74.8%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M2200 37796
+52.9%
Vega 7 24726

3DMark Time Spy Graphics

Quadro M2200 1724
+67.1%
Vega 7 1032

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro M2200 47
+38.3%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro M2200 86
+46.1%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro M2200 58
+54.1%
Vega 7 38

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro M2200 72
+108%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro M2200 69
+153%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro M2200 25
+92.2%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro M2200 33
+70.8%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro M2200 5
+206%
Vega 7 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+87%
23
−87%
1440p40−45
+42.9%
28
−42.9%
4K14
−28.6%
18
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Counter-Strike 2 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+16.7%
18
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Battlefield 5 45−50
+60.7%
28
−60.7%
Counter-Strike 2 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14
−50%
Far Cry 5 35−40
+75%
20
−75%
Fortnite 60−65
−3.3%
63
+3.3%
Forza Horizon 4 45−50
+21.6%
37
−21.6%
Forza Horizon 5 30−35
+33.3%
24
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%
Valorant 95−100
+28%
75−80
−28%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Battlefield 5 45−50
+95.7%
23
−95.7%
Counter-Strike 2 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+164%
58
−164%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10
−110%
Dota 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Far Cry 5 35−40
+94.4%
18
−94.4%
Fortnite 60−65
+126%
27
−126%
Forza Horizon 4 45−50
+28.6%
35
−28.6%
Forza Horizon 5 30−35
+52.4%
21
−52.4%
Grand Theft Auto V 35−40
+129%
17
−129%
Metro Exodus 21−24
+61.5%
13
−61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+60.9%
23
−60.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+94.7%
19
−94.7%
Valorant 95−100
+31.5%
73
−31.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+114%
21
−114%
Cyberpunk 2077 21−24
+133%
9
−133%
Dota 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Far Cry 5 35−40
+94.4%
18
−94.4%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+53.8%
13
−53.8%
Valorant 95−100
+284%
25
−284%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+336%
14
−336%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+46.3%
50−55
−46.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
Valorant 110−120
+138%
48
−138%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 4 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+160%
5−6
−160%
Valorant 55−60
+120%
25
−120%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Vậy Quadro M2200 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2200 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Quadro M2200 nhanh hơn 336%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 3%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.52 6.44
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 45 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 383 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2447 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.