Quadro M5000M vs Iris Xe Graphics MAX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M5000M vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 310 | 630 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 12.51 | 14.10 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | DG1 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1,536 | 768 |
Tần số nhân | 975 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1051 MHz | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 25 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 93.60 | 79.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.995 TFLOPS | 2.534 TFLOPS |
ROPs | 64 | 24 |
TMUs | 96 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x4 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | LPDDR4X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 4.3 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 160 GB/s | 68.26 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | 1.2 |
CUDA | 5.2 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 86
+258%
| 24−27
−258%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+256%
|
9−10
−256%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60
+263%
|
16−18
−263%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+256%
|
9−10
−256%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+262%
|
21−24
−262%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+300%
|
12−14
−300%
|
Metro Exodus | 45−50
+308%
|
12−14
−308%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+258%
|
12−14
−258%
|
Valorant | 70−75
+311%
|
18−20
−311%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60
+263%
|
16−18
−263%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+256%
|
9−10
−256%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Dota 2 | 65−70
+261%
|
18−20
−261%
|
Far Cry 5 | 60−65
+288%
|
16−18
−288%
|
Fortnite | 95−100
+263%
|
27−30
−263%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+262%
|
21−24
−262%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+300%
|
12−14
−300%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
+261%
|
18−20
−261%
|
Metro Exodus | 45−50
+308%
|
12−14
−308%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+257%
|
35−40
−257%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+258%
|
12−14
−258%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+256%
|
16−18
−256%
|
Valorant | 70−75
+311%
|
18−20
−311%
|
World of Tanks | 210−220
+265%
|
60−65
−265%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+263%
|
16−18
−263%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+256%
|
9−10
−256%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Dota 2 | 65−70
+261%
|
18−20
−261%
|
Far Cry 5 | 60−65
+288%
|
16−18
−288%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+262%
|
21−24
−262%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+300%
|
12−14
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+257%
|
35−40
−257%
|
Valorant | 70−75
+311%
|
18−20
−311%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 27−30
+300%
|
7−8
−300%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+263%
|
8−9
−263%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+264%
|
45−50
−264%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+300%
|
4−5
−300%
|
World of Tanks | 120−130
+257%
|
35−40
−257%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+270%
|
10−11
−270%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Far Cry 5 | 45−50
+292%
|
12−14
−292%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+283%
|
12−14
−283%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+263%
|
8−9
−263%
|
Metro Exodus | 40−45
+310%
|
10−11
−310%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+257%
|
7−8
−257%
|
Valorant | 45−50
+283%
|
12−14
−283%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Dota 2 | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
Metro Exodus | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+286%
|
14−16
−286%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
Far Cry 5 | 21−24
+283%
|
6−7
−283%
|
Fortnite | 21−24
+320%
|
5−6
−320%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+286%
|
7−8
−286%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Valorant | 21−24
+320%
|
5−6
−320%
|
Vậy M5000M và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- M5000M nhanh hơn 258% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.72 | 4.99 |
Mức độ mới | 18 Tháng 8 2015 | 31 Tháng 10 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 25 Watt |
M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 255.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.