Quadro M5000M vs Iris Xe Graphics MAX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
15.67
+255%

M5000M vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất319640
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.4614.03
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204DG1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,536768
Tần số nhân975 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1051 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs6424
TMUs9648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ160 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 15.67
+255%
Iris Xe Graphics MAX 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 7002
+255%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+300%
21−24
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+267%
12−14
−267%
Counter-Strike 2 95−100
+259%
27−30
−259%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+267%
12−14
−267%
Battlefield 5 70−75
+300%
18−20
−300%
Counter-Strike 2 95−100
+259%
27−30
−259%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%
Far Cry 5 55−60
+263%
16−18
−263%
Fortnite 90−95
+288%
24−27
−288%
Forza Horizon 4 70−75
+289%
18−20
−289%
Forza Horizon 5 50−55
+286%
14−16
−286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+256%
18−20
−256%
Valorant 130−140
+280%
35−40
−280%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+267%
12−14
−267%
Battlefield 5 70−75
+300%
18−20
−300%
Counter-Strike 2 95−100
+259%
27−30
−259%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+260%
60−65
−260%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%
Dota 2 100−110
+274%
27−30
−274%
Far Cry 5 55−60
+263%
16−18
−263%
Fortnite 90−95
+288%
24−27
−288%
Forza Horizon 4 70−75
+289%
18−20
−289%
Forza Horizon 5 50−55
+286%
14−16
−286%
Grand Theft Auto V 60−65
+256%
18−20
−256%
Metro Exodus 35−40
+260%
10−11
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+256%
18−20
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+272%
18−20
−272%
Valorant 130−140
+280%
35−40
−280%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+300%
18−20
−300%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%
Dota 2 100−110
+274%
27−30
−274%
Far Cry 5 55−60
+263%
16−18
−263%
Forza Horizon 4 70−75
+289%
18−20
−289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+256%
18−20
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+280%
10−11
−280%
Valorant 130−140
+280%
35−40
−280%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+288%
24−27
−288%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+289%
9−10
−289%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+257%
35−40
−257%
Grand Theft Auto V 27−30
+263%
8−9
−263%
Metro Exodus 21−24
+267%
6−7
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+260%
45−50
−260%
Valorant 160−170
+271%
45−50
−271%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Forza Horizon 4 40−45
+258%
12−14
−258%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+300%
7−8
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 30−35
+288%
8−9
−288%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 95−100
+296%
24−27
−296%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+257%
7−8
−257%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+275%
16−18
−275%
Far Cry 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Forza Horizon 4 30−33
+275%
8−9
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+325%
4−5
−325%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+325%
4−5
−325%

Vậy M5000M và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.67 4.41
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 25 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 255.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.