Quadro M5000 vs FirePro D500

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và FirePro D500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
21.09
+129%

M5000 vượt qua D500 với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và FirePro D500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.202.68
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Tahiti
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và FirePro D500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và FirePro D500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân861 MHz725 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt274 Watt
Tốc độ xử lý texture132.969.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS2.227 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và FirePro D500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm279 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và FirePro D500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s243.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và FirePro D500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort6x mini-DisplayPort, 1x SDI
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và FirePro D500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và FirePro D500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và FirePro D500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.09 9.21
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 18 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 274 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 129%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000 vì nó vượt trội hơn FirePro D500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
AMD FirePro D500
FirePro D500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc FirePro D500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.