Quadro M5000 vs FirePro W5000 DVI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất245không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.10không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Pitcairn
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân861 MHz825 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture132.939.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS1.267 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm191 mm
Độ dày5.1 cm1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Half Length
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s102.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort2x DVI
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 25 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của W5000 DVI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M5000 và FirePro W5000 DVI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
AMD FirePro W5000 DVI
FirePro W5000 DVI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 80 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5000 DVI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc FirePro W5000 DVI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.