Quadro M4000M vs Radeon RX 590

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
13.73

RX 590 vượt qua M4000M với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.99
Hiệu quả năng lượng10.939.54
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 30
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,2802304
Tần số nhân975 MHz1469 MHz
Tần số Boost1013 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture78.00222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs6432
TMUs80144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 13.73
RX 590 20.97
+52.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6140
RX 590 9375
+52.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259
RX 590 23363
+128%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M4000M 7723
RX 590 16814
+118%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M4000M 49204
RX 590 86825
+76.5%

SPECviewperf 12 - Showcase

M4000M 45
RX 590 72
+62%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−63.5%
103
+63.5%
1440p40−45
−55%
62
+55%
4K20
−90%
38
+90%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.71
1440pkhông có dữ liệu4.50
4Kkhông có dữ liệu7.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−63.2%
60−65
+63.2%
Counter-Strike 2 80−85
−57.1%
130−140
+57.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−58.1%
45−50
+58.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−63.2%
60−65
+63.2%
Battlefield 5 60−65
−108%
133
+108%
Counter-Strike 2 80−85
−57.1%
130−140
+57.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−58.1%
45−50
+58.1%
Far Cry 5 50−55
−66.7%
85
+66.7%
Fortnite 80−85
−65.5%
139
+65.5%
Forza Horizon 4 60−65
−93.5%
120
+93.5%
Forza Horizon 5 45−50
−55.3%
70−75
+55.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−118%
120
+118%
Valorant 120−130
−147%
301
+147%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−63.2%
60−65
+63.2%
Battlefield 5 60−65
−73.4%
111
+73.4%
Counter-Strike 2 80−85
−57.1%
130−140
+57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−26.1%
250−260
+26.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−58.1%
45−50
+58.1%
Dota 2 90−95
−28%
110−120
+28%
Far Cry 5 50−55
−54.9%
79
+54.9%
Fortnite 80−85
−64.3%
138
+64.3%
Forza Horizon 4 60−65
−82.3%
113
+82.3%
Forza Horizon 5 45−50
−55.3%
70−75
+55.3%
Grand Theft Auto V 55−60
−38.6%
79
+38.6%
Metro Exodus 30−35
−67.7%
52
+67.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−96.4%
108
+96.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−115%
88
+115%
Valorant 120−130
−135%
287
+135%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−56.3%
100
+56.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−58.1%
45−50
+58.1%
Dota 2 90−95
−28%
110−120
+28%
Far Cry 5 50−55
−45.1%
74
+45.1%
Forza Horizon 4 60−65
−46.8%
91
+46.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−50.9%
83
+50.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−24.4%
51
+24.4%
Valorant 120−130
+10.9%
110
−10.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−14.3%
96
+14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−45.9%
160−170
+45.9%
Grand Theft Auto V 24−27
−70.8%
40−45
+70.8%
Metro Exodus 18−20
−63.2%
31
+63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−20.8%
170−180
+20.8%
Valorant 150−160
−51.6%
232
+51.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−52.4%
60−65
+52.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Far Cry 5 30−35
−57.6%
50−55
+57.6%
Forza Horizon 4 35−40
−59.5%
55−60
+59.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−63.6%
50−55
+63.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−50%
18−20
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Grand Theft Auto V 27−30
−46.4%
41
+46.4%
Metro Exodus 10−12
−72.7%
19
+72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−52.4%
32
+52.4%
Valorant 80−85
−37.8%
113
+37.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−81.8%
40
+81.8%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 50−55
−43.4%
75−80
+43.4%
Far Cry 5 16−18
−50%
24
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−76.9%
46
+76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−150%
35
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−93.3%
29
+93.3%

Vậy M4000M và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M4000M nhanh hơn 11%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 590 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 590 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 20.97
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 175 Watt

M4000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 52.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn Quadro M4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.