Quadro M4000M vs Radeon RX 550X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và Radeon RX 550X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
13.73
+163%

M4000M vượt qua RX 550X với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và Radeon RX 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất350597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.948.33
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Lexa
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và Radeon RX 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và Radeon RX 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,280512
Tần số nhân975 MHz1100 MHz
Tần số Boost1013 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture78.0037.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs6416
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và Radeon RX 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và Radeon RX 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và Radeon RX 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và Radeon RX 550X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và Radeon RX 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và Radeon RX 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 13.73
+163%
RX 550X 5.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6140
+163%
RX 550X 2339

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M4000M 19918
+76.7%
RX 550X 11275

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M4000M 21133
+69.1%
RX 550X 12494

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và Radeon RX 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+200%
21−24
−200%
4K20
+186%
7−8
−186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+171%
14−16
−171%
Counter-Strike 2 80−85
+180%
30−33
−180%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+171%
14−16
−171%
Battlefield 5 60−65
+167%
24−27
−167%
Counter-Strike 2 80−85
+180%
30−33
−180%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Far Cry 5 50−55
+183%
18−20
−183%
Fortnite 80−85
+180%
30−33
−180%
Forza Horizon 4 60−65
+195%
21−24
−195%
Forza Horizon 5 45−50
+194%
16−18
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+206%
18−20
−206%
Valorant 120−130
+171%
45−50
−171%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+171%
14−16
−171%
Battlefield 5 60−65
+167%
24−27
−167%
Counter-Strike 2 80−85
+180%
30−33
−180%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+165%
75−80
−165%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Dota 2 90−95
+166%
35−40
−166%
Far Cry 5 50−55
+183%
18−20
−183%
Fortnite 80−85
+180%
30−33
−180%
Forza Horizon 4 60−65
+195%
21−24
−195%
Forza Horizon 5 45−50
+194%
16−18
−194%
Grand Theft Auto V 55−60
+171%
21−24
−171%
Metro Exodus 30−35
+210%
10−11
−210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+206%
18−20
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+193%
14−16
−193%
Valorant 120−130
+171%
45−50
−171%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+167%
24−27
−167%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Dota 2 90−95
+166%
35−40
−166%
Far Cry 5 50−55
+183%
18−20
−183%
Forza Horizon 4 60−65
+195%
21−24
−195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+206%
18−20
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+193%
14−16
−193%
Valorant 120−130
+171%
45−50
−171%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+180%
30−33
−180%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+190%
10−11
−190%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+178%
40−45
−178%
Grand Theft Auto V 24−27
+167%
9−10
−167%
Metro Exodus 18−20
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+188%
50−55
−188%
Valorant 150−160
+178%
55−60
−178%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+200%
14−16
−200%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Far Cry 5 30−35
+175%
12−14
−175%
Forza Horizon 4 35−40
+164%
14−16
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+167%
9−10
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+175%
12−14
−175%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 27−30
+180%
10−11
−180%
Metro Exodus 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+200%
7−8
−200%
Valorant 80−85
+173%
30−33
−173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+175%
8−9
−175%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 50−55
+194%
18−20
−194%
Far Cry 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 24−27
+189%
9−10
−189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%

Vậy M4000M và RX 550X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • M4000M nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 5.23
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 16 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

M4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 550X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 145 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc Radeon RX 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.