Quadro M4000M vs GeForce GTX 670MX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
13.73
+61.3%

M4000M vượt qua GTX 670MX SLI với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349465
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.934.52
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204N13E-GR
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,2801920
Tần số nhân975 MHz600 MHz
Tần số Boost1013 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5080 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture78.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2800 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 13.73
+61.3%
GTX 670MX SLI 8.51

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259
+45.7%
GTX 670MX SLI 7042

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và GeForce GTX 670MX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−12.7%
71
+12.7%
4K20
+66.7%
12−14
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Battlefield 5 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Far Cry 5 50−55
+64.5%
30−35
−64.5%
Fortnite 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
Valorant 120−130
+37.1%
85−90
−37.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Battlefield 5 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+18.5%
168
−18.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Dota 2 90−95
+38.8%
65−70
−38.8%
Far Cry 5 50−55
+64.5%
30−35
−64.5%
Fortnite 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
Grand Theft Auto V 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Metro Exodus 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Valorant 120−130
+37.1%
85−90
−37.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Dota 2 90−95
+38.8%
65−70
−38.8%
Far Cry 5 50−55
+64.5%
30−35
−64.5%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Valorant 120−130
+37.1%
85−90
−37.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+56.3%
70−75
−56.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+213%
45−50
−213%
Valorant 150−160
+48.5%
100−110
−48.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+90.9%
21−24
−90.9%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Forza Horizon 4 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 27−30
+40%
20−22
−40%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 80−85
+70.8%
45−50
−70.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 50−55
+55.9%
30−35
−55.9%
Far Cry 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

Vậy M4000M và GTX 670MX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • M4000M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M4000M nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M đã vượt qua GTX 670MX SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 8.51
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 1 Tháng 10 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

M4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.3%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 670MX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 670MX SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc GeForce GTX 670MX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.