Quadro M3000M vs Quadro T1000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Quadro T1000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M3000M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
14.69

T1000 (di động) vượt qua M3000M với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất360326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.4823.43
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,024768
Tần số nhân1050 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2069.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M3000M và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.27.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M3000M 14.69
T1000 (di động) 17.02
+15.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5646
T1000 (di động) 6540
+15.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M3000M 8289
T1000 (di động) 11377
+37.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M3000M 27405
T1000 (di động) 31509
+15%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M3000M 6537
T1000 (di động) 8727
+33.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M3000M 44603
T1000 (di động) 53629
+20.2%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M3000M 80
T1000 (di động) 110
+38%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M3000M 50
T1000 (di động) 56
+11.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M3000M 77
T1000 (di động) 88
+13.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M3000M 65
T1000 (di động) 80
+22.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M3000M 22
T1000 (di động) 30
+35.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M3000M 5
T1000 (di động) 7
+41.7%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M3000M 50
T1000 (di động) 56
+11.7%

SPECviewperf 12 - Catia

M3000M 77
T1000 (di động) 88
+13.9%

SPECviewperf 12 - Creo

M3000M 65
T1000 (di động) 79
+22.5%

SPECviewperf 12 - Medical

M3000M 22
T1000 (di động) 30
+35.9%

SPECviewperf 12 - Energy

M3000M 4.8
T1000 (di động) 6.8
+41.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−5%
63
+5%
4K32
−50%
48
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Forza Horizon 4 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Forza Horizon 5 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Metro Exodus 40−45
−20%
48
+20%
Red Dead Redemption 2 35−40
−86.1%
67
+86.1%
Valorant 55−60
−32.2%
78
+32.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Dota 2 33
−152%
83
+152%
Far Cry 5 50−55
−27.8%
69
+27.8%
Fortnite 80−85
−13.4%
90−95
+13.4%
Forza Horizon 4 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Forza Horizon 5 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Grand Theft Auto V 49
−38.8%
68
+38.8%
Metro Exodus 40−45
+11.1%
36
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−26.4%
134
+26.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
+44%
25
−44%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−15.6%
50−55
+15.6%
Valorant 55−60
+34.1%
44
−34.1%
World of Tanks 190−200
−10.5%
210−220
+10.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Dota 2 50−55
−102%
107
+102%
Far Cry 5 50−55
−42.6%
77
+42.6%
Forza Horizon 4 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Forza Horizon 5 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−12.3%
110−120
+12.3%
Valorant 55−60
−16.9%
65−70
+16.9%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Grand Theft Auto V 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−23.4%
150−160
+23.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
World of Tanks 100−110
−14.6%
110−120
+14.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Far Cry 5 35−40
−22.9%
40−45
+22.9%
Forza Horizon 4 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Forza Horizon 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Metro Exodus 30−35
−18.8%
35−40
+18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−15%
21−24
+15%
Valorant 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 35
+20.7%
27−30
−20.7%
Grand Theft Auto V 35
+20.7%
27−30
−20.7%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
Red Dead Redemption 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+20.7%
27−30
−20.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 24−27
−84.6%
48
+84.6%
Far Cry 5 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Fortnite 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 4 21−24
−19%
24−27
+19%
Forza Horizon 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

Vậy M3000M và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, M3000M nhanh hơn 44%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 152%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • T1000 (di động) tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.69 17.02
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M3000M và Quadro T1000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 358 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M3000M hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.