Quadro M3000M vs Quadro P2200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Quadro P2200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
12.58

P2200 vượt qua M3000M với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Quadro P2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất369242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.3622.21
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Quadro P2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Quadro P2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,0241280
Tần số nhân1050 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20119.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS3.822 TFLOPS
ROPs3240
TMUs6480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Quadro P2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Quadro P2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s200.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Quadro P2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Quadro P2200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và Quadro P2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Quadro P2200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M3000M 12.58
Quadro P2200 20.91
+66.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5627
Quadro P2200 9350
+66.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M3000M 16625
Quadro P2200 32365
+94.7%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M3000M 16742
Quadro P2200 31183
+86.3%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M3000M 15678
Quadro P2200 29989
+91.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Quadro P2200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−58.3%
95−100
+58.3%
4K25
−60%
40−45
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Counter-Strike 2 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Battlefield 5 55−60
−61%
95−100
+61%
Counter-Strike 2 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Far Cry 5 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Fortnite 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
Forza Horizon 4 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%
Forza Horizon 5 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−60%
80−85
+60%
Valorant 110−120
−65.2%
190−200
+65.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Battlefield 5 55−60
−61%
95−100
+61%
Counter-Strike 2 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−60.4%
300−310
+60.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Dota 2 85−90
−59.1%
140−150
+59.1%
Far Cry 5 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Fortnite 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
Forza Horizon 4 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%
Forza Horizon 5 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Grand Theft Auto V 49
−63.3%
80−85
+63.3%
Metro Exodus 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−60%
80−85
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−54.8%
65−70
+54.8%
Valorant 110−120
−65.2%
190−200
+65.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−61%
95−100
+61%
Cyberpunk 2077 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Dota 2 85−90
−59.1%
140−150
+59.1%
Far Cry 5 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Forza Horizon 4 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−60%
80−85
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−59.1%
35−40
+59.1%
Valorant 110−120
−65.2%
190−200
+65.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Grand Theft Auto V 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Metro Exodus 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−60%
200−210
+60%
Valorant 140−150
−60.8%
230−240
+60.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18−20
+50%
Far Cry 5 30−33
−50%
45−50
+50%
Forza Horizon 4 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−50%
45−50
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Grand Theft Auto V 35
−57.1%
55−60
+57.1%
Metro Exodus 10−11
−60%
16−18
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−50%
21−24
+50%
Valorant 75−80
−60%
120−130
+60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%
Far Cry 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

Vậy M3000M và Quadro P2200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2200 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2200 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.58 20.91
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 10 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

Quadro P2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2200 vì nó vượt trội hơn Quadro M3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P2200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA Quadro P2200
Quadro P2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 387 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc Quadro P2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.