Quadro K6000 vs Quadro K3000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K6000 và Quadro K3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
K6000 vượt qua K3000M với mức trọn vẹn là 389% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K6000 và Quadro K3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 274 | 689 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.31 | 1.83 |
Hiệu quả năng lượng | 6.41 | 3.93 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | GK104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $5,265 | $155 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
K3000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40% so với Quadro K6000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K6000 và Quadro K3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K6000 và Quadro K3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2880 | 576 |
Tần số nhân | 797 MHz | 654 MHz |
Tần số Boost | 902 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 216.5 | 31.39 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.196 TFLOPS | 0.7534 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 240 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K6000 và Quadro K3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K6000 và Quadro K3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 89.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K6000 và Quadro K3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 2x DisplayPort | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K6000 và Quadro K3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro K6000 và Quadro K3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | + |
CUDA | 3.5 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K6000 và Quadro K3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K6000 và Quadro K3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 160−170
+385%
| 33
−385%
|
Full HD | 160−170
+385%
| 33
−385%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 32.91
−601%
| 4.70
+601%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của K3000M thấp hơn 601% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
World of Tanks | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
World of Tanks | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy Quadro K6000 và K3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro K6000 nhanh hơn 385% ở độ phân giải 900p
- Quadro K6000 nhanh hơn 385% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.59 | 4.21 |
Mức độ mới | 23 Tháng 7 2013 | 1 Tháng 6 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 75 Watt |
Quadro K6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 389.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .
Mặt khác, các ưu điểm của K3000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro K6000 vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro K6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro K3000M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.