Quadro K5100M vs GeForce GTX 780M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5100M
2013
8 GB GDDR5, 100 Watt
7.21
+24.7%

K5100M vượt qua GTX 780M Mac Edition với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.743.77
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361536
Tần số nhân771 MHz771 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt122 Watt
Tốc độ xử lý texture98.69102.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS2.448 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và GeForce GTX 780M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+27.5%
40−45
−27.5%
4K26
+44.4%
18−21
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Battlefield 5 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Counter-Strike 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Fortnite 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Forza Horizon 4 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Valorant 80−85
+35%
60−65
−35%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Battlefield 5 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Counter-Strike 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+30.5%
95−100
−30.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Far Cry 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Fortnite 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Forza Horizon 4 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 80−85
+35%
60−65
−35%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Far Cry 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 4 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+40%
10−11
−40%
Valorant 80−85
+35%
60−65
−35%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Grand Theft Auto V 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Valorant 85−90
+27.1%
70−75
−27.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+25%
8−9
−25%
Valorant 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Vậy K5100M và GTX 780M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.21 5.78
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 8 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 122 Watt

K5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780M Mac Edition: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5100M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 780M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
NVIDIA GeForce GTX 780M Mac Edition
GeForce GTX 780M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5100M hoặc GeForce GTX 780M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.