Quadro K5100M vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5100M
2013
8 GB GDDR5, 100 Watt
7.65

Arc A550M vượt qua K5100M với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.6827.91
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK104DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân771 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture98.69262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và Arc A550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5100M và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5100M 7.65
Arc A550M 22.57
+195%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5100M 4793
Arc A550M 14350
+199%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−194%
150−160
+194%
4K26
−188%
75−80
+188%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−235%
130−140
+235%
Cyberpunk 2077 16−18
−213%
50−55
+213%
Hogwarts Legacy 14−16
−236%
45−50
+236%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−171%
90−95
+171%
Counter-Strike 2 40−45
−235%
130−140
+235%
Cyberpunk 2077 16−18
−213%
50−55
+213%
Far Cry 5 24−27
−208%
75−80
+208%
Fortnite 45−50
−147%
110−120
+147%
Forza Horizon 4 35−40
−166%
90−95
+166%
Forza Horizon 5 21−24
−222%
70−75
+222%
Hogwarts Legacy 14−16
−236%
45−50
+236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−221%
90−95
+221%
Valorant 80−85
−100%
160−170
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−171%
90−95
+171%
Counter-Strike 2 40−45
−235%
130−140
+235%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−104%
250−260
+104%
Cyberpunk 2077 16−18
−213%
50−55
+213%
Dota 2 55−60
−103%
120−130
+103%
Far Cry 5 24−27
−208%
75−80
+208%
Fortnite 45−50
−147%
110−120
+147%
Forza Horizon 4 35−40
−166%
90−95
+166%
Forza Horizon 5 21−24
−222%
70−75
+222%
Grand Theft Auto V 27−30
−193%
85−90
+193%
Hogwarts Legacy 14−16
−236%
45−50
+236%
Metro Exodus 14−16
−240%
50−55
+240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−221%
90−95
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−172%
65−70
+172%
Valorant 80−85
−100%
160−170
+100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−171%
90−95
+171%
Cyberpunk 2077 16−18
−213%
50−55
+213%
Dota 2 55−60
−103%
120−130
+103%
Far Cry 5 24−27
−208%
75−80
+208%
Forza Horizon 4 35−40
−166%
90−95
+166%
Hogwarts Legacy 14−16
−236%
45−50
+236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−221%
90−95
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−386%
65−70
+386%
Valorant 80−85
−100%
160−170
+100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−147%
110−120
+147%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−292%
50−55
+292%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−173%
160−170
+173%
Grand Theft Auto V 10−11
−320%
40−45
+320%
Metro Exodus 8−9
−288%
30−35
+288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−314%
170−180
+314%
Valorant 85−90
−126%
200−210
+126%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−282%
65−70
+282%
Cyberpunk 2077 6−7
−283%
21−24
+283%
Far Cry 5 14−16
−253%
50−55
+253%
Forza Horizon 4 18−20
−216%
60−65
+216%
Hogwarts Legacy 8−9
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−245%
35−40
+245%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−244%
55−60
+244%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Grand Theft Auto V 18−20
−126%
40−45
+126%
Hogwarts Legacy 3−4
−400%
14−16
+400%
Metro Exodus 3−4
−533%
18−20
+533%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−240%
30−35
+240%
Valorant 40−45
−238%
130−140
+238%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−350%
35−40
+350%
Counter-Strike 2 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 27−30
−175%
75−80
+175%
Far Cry 5 7−8
−286%
27−30
+286%
Forza Horizon 4 12−14
−215%
40−45
+215%
Hogwarts Legacy 3−4
−400%
14−16
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−243%
24−27
+243%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−257%
24−27
+257%

Vậy K5100M và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A550M nhanh hơn 188% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 2200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M đã vượt qua K5100M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 22.57
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Quadro K5100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 53 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 85 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5100M hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.