Quadro K500M vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K500M và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K500M
2012
1 GB DDR3, 35 Watt
1.20

Arc A750 vượt qua K500M với mức trọn vẹn là 2468% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K500M và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1059188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.17
Hiệu quả năng lượng2.429.69
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK107DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K500M và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K500M và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923584
Tần số nhân850 MHz2050 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs8112
TMUs16224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K500M và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K500M và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K500M và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K500M và Arc A750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K500M và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K500M và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K500M 1.20
Arc A750 30.82
+2468%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K500M 480
Arc A750 12320
+2467%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K500M và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−2575%
107
+2575%
1440p2−3
−2950%
61
+2950%
4K1−2
−3500%
36
+3500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.70
1440pkhông có dữ liệu4.74
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75
+2400%
Hogwarts Legacy 5−6
−2120%
111
+2120%
Battlefield 5 1−2
−11100%
110−120
+11100%
Cyberpunk 2077 3−4
−2100%
66
+2100%
Far Cry 5 1−2
−11000%
111
+11000%
Fortnite 3−4
−4500%
130−140
+4500%
Forza Horizon 4 7−8
−1500%
112
+1500%
Hogwarts Legacy 5−6
−1600%
85
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1222%
110−120
+1222%
Valorant 30−35
−476%
190−200
+476%
Battlefield 5 1−2
−11100%
110−120
+11100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−915%
270−280
+915%
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
58
+1833%
Dota 2 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Far Cry 5 1−2
−10100%
102
+10100%
Fortnite 3−4
−4500%
130−140
+4500%
Forza Horizon 4 7−8
−1414%
106
+1414%
Grand Theft Auto V 0−1 99
Hogwarts Legacy 5−6
−1260%
68
+1260%
Metro Exodus 2−3
−5150%
105
+5150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1222%
110−120
+1222%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2543%
185
+2543%
Valorant 30−35
−476%
190−200
+476%
Battlefield 5 1−2
−11100%
110−120
+11100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1733%
55
+1733%
Dota 2 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Far Cry 5 1−2
−9700%
98
+9700%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90
+1186%
Hogwarts Legacy 5−6
−1000%
55
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1222%
110−120
+1222%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−886%
69
+886%
Valorant 30−35
−476%
190−200
+476%
Fortnite 3−4
−4500%
130−140
+4500%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−2871%
200−210
+2871%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
Valorant 3−4
−7467%
220−230
+7467%
Cyberpunk 2077 1−2
−4100%
42
+4100%
Far Cry 5 4−5
−1800%
76
+1800%
Forza Horizon 4 3−4
−2533%
79
+2533%
Hogwarts Legacy 1−2
−4100%
42
+4100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1800%
57
+1800%
Fortnite 2−3
−3650%
75−80
+3650%
Grand Theft Auto V 14−16
−200%
45
+200%
Valorant 6−7
−2883%
170−180
+2883%
Cyberpunk 2077 0−1 23
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−1400%
45
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Counter-Strike 2 336
+0%
336
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Counter-Strike 2 89
+0%
89
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%

Vậy Quadro K500M và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 2575% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 2950% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 3500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A750 nhanh hơn 11100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 30.82
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 225 Watt

Quadro K500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 2468.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Quadro K500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K500M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K500M
Quadro K500M
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro K500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
927 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K500M hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.