Quadro K5000M vs Quadro 5010M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000M và Quadro 5010M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K5000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.28
+66.1%

K5000M vượt qua 5010M với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000M và Quadro 5010M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất554687
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.983.00
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF110
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000M và Quadro 5010M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000M và Quadro 5010M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344384
Tần số nhân601 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture67.3121.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.615 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000M và Quadro 5010M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000M và Quadro 5010M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000M và Quadro 5010M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5000M và Quadro 5010M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000M và Quadro 5010M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000M và Quadro 5010M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5000M 6.28
+66.1%
Quadro 5010M 3.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5000M 2806
+65.9%
Quadro 5010M 1691

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K5000M 4893
+81.7%
Quadro 5010M 2693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K5000M 20139
+55%
Quadro 5010M 12991

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5000M và Quadro 5010M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p60−65
+57.9%
38
−57.9%
Full HD59
+0%
59
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.59không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 30−35
+106%
16−18
−106%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Battlefield 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 30−35
+106%
16−18
−106%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Fortnite 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Forza Horizon 4 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Forza Horizon 5 20−22
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Battlefield 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 30−35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+50.7%
70−75
−50.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 50−55
+47.2%
35−40
−47.2%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Fortnite 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Forza Horizon 4 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Forza Horizon 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Grand Theft Auto V 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 50−55
+47.2%
35−40
−47.2%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 4 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Valorant 75−80
+75%
40−45
−75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy K5000M và Quadro 5010M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, K5000M nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M đã vượt qua Quadro 5010M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 3.78
Mức độ mới 7 Tháng 8 2012 22 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

K5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5000M vì nó vượt trội hơn Quadro 5010M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5000M
Quadro K5000M
NVIDIA Quadro 5010M
Quadro 5010M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 87 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5010M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000M hoặc Quadro 5010M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.