Quadro K4100M vs Quadro M500M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4100M và Quadro M500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K4100M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.18
+137%

K4100M vượt qua M500M với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4100M và Quadro M500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất557787
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.926.93
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4100M và Quadro M500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4100M và Quadro M500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân706 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture67.7817.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.627 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs328
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4100M và Quadro M500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4100M và Quadro M500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4100M và Quadro M500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4100M và Quadro M500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4100M và Quadro M500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4100M và Quadro M500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4100M 6.18
+137%
Quadro M500M 2.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4100M 2762
+137%
Quadro M500M 1167

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K4100M 4957
+110%
Quadro M500M 2365

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K4100M 19909
+150%
Quadro M500M 7959

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K4100M 3654
+129%
Quadro M500M 1595

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K4100M 24685
+196%
Quadro M500M 8348

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K4100M 8810
+44.8%
Quadro M500M 6086

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

K4100M 7058
+35.2%
Quadro M500M 5222

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K4100M 6821
+19.4%
Quadro M500M 5713

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

K4100M 48
+125%
Quadro M500M 21

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K4100M 35
+216%
Quadro M500M 11

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K4100M 59
+66.5%
Quadro M500M 36

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K4100M 43
+124%
Quadro M500M 19

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K4100M 45
+124%
Quadro M500M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K4100M 35
+68%
Quadro M500M 21

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K4100M 12
+65.3%
Quadro M500M 7

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K4100M 23
+282%
Quadro M500M 6

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K4100M 2
+375%
Quadro M500M 0

SPECviewperf 12 - Showcase

K4100M 23
+282%
Quadro M500M 6

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K4100M 35
+216%
Quadro M500M 11

SPECviewperf 12 - Catia

K4100M 45
+124%
Quadro M500M 20

SPECviewperf 12 - Solidworks

K4100M 59
+66.5%
Quadro M500M 36

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K4100M 43
+124%
Quadro M500M 19

SPECviewperf 12 - Creo

K4100M 35
+68%
Quadro M500M 21

SPECviewperf 12 - Medical

K4100M 12
+65.3%
Quadro M500M 7

SPECviewperf 12 - Energy

K4100M 1.9
+375%
Quadro M500M 0.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4100M và Quadro M500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
+220%
15
−220%
4K13
+160%
5−6
−160%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p31.23không có dữ liệu
4K115.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 30−35
+313%
8−9
−313%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7−8
−129%
Battlefield 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Counter-Strike 2 30−35
+313%
8−9
−313%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Fortnite 40−45
+173%
14−16
−173%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 18−20
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Valorant 70−75
+58.7%
45−50
−58.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7−8
−129%
Battlefield 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Counter-Strike 2 30−35
+313%
8−9
−313%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+106%
50−55
−106%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 50−55
+89.3%
27−30
−89.3%
Far Cry 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Fortnite 40−45
+173%
14−16
−173%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Grand Theft Auto V 24−27
+200%
8−9
−200%
Metro Exodus 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10
−80%
Valorant 70−75
+58.7%
45−50
−58.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 50−55
+89.3%
27−30
−89.3%
Far Cry 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 70−75
+58.7%
45−50
−58.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+173%
14−16
−173%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+148%
21−24
−148%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Valorant 75−80
+181%
27−30
−181%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 30−35
+143%
14−16
−143%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy K4100M và Quadro M500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4100M nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p
  • K4100M nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, K4100M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K4100M đã vượt qua Quadro M500M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.18 2.61
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 27 Tháng 4 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 30 Watt

K4100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M500M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4100M vì nó vượt trội hơn Quadro M500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4100M
Quadro K4100M
NVIDIA Quadro M500M
Quadro M500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 92 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4100M hoặc Quadro M500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.