Quadro K4000M vs Quadro FX 1800M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000M và Quadro FX 1800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K4000M
2012
4 GB GDDR5,100 Watt
5.07
+319%

K4000M vượt qua FX 1800M với mức trọn vẹn là 319% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000M và Quadro FX 1800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6341056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.491.85
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104GT215
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000M và Quadro FX 1800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000M và Quadro FX 1800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96072
Tần số nhân601 MHz561 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0813.46
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.162 TFLOPS
ROPs328
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000M và Quadro FX 1800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000M và Quadro FX 1800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz550 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s35.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000M và Quadro FX 1800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4000M và Quadro FX 1800M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K4000M và Quadro FX 1800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000M và Quadro FX 1800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K4000M 5.07
+319%
FX 1800M 1.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4000M 1947
+318%
FX 1800M 466

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K4000M 15362
+345%
FX 1800M 3452

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000M và Quadro FX 1800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+356%
9−10
−356%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
Red Dead Redemption 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Valorant 14−16
+400%
3−4
−400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Fortnite 30−33
+500%
5−6
−500%
Forza Horizon 4 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+231%
12−14
−231%
Red Dead Redemption 2 16−18
+167%
6−7
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 14−16
+400%
3−4
−400%
World of Tanks 80−85
+207%
27−30
−207%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Forza Horizon 4 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+231%
12−14
−231%
Valorant 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+371%
7−8
−371%
Red Dead Redemption 2 4−5 0−1
World of Tanks 35−40
+500%
6−7
−500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy K4000M và FX 1800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M nhanh hơn 356% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, K4000M nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 1.21
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 15 Tháng 6 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

K4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 319%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1800M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4000M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K4000M và Quadro FX 1800M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000M
Quadro K4000M
NVIDIA Quadro FX 1800M
Quadro FX 1800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K4000M hoặc Quadro FX 1800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.