Quadro K3100M vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3100M và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3100M
2013
4 GB GDDR5,75 Watt
5.89

Vega 7 vượt qua K3100M với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3100M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất599536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.4111.44
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3100M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3100M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768448
Tần số nhân706 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture45.1853.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.084 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs328
TMUs6428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3100M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3100M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3100M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3100M và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K3100M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3100M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K3100M 5.89
Vega 7 7.48
+27%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3100M 3581
Vega 7 5249
+46.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K3100M 2797
Vega 7 3348
+19.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K3100M 18389
Vega 7 24726
+34.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K3100M 28
Vega 7 34
+23.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K3100M 60
+2.4%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K3100M 31
Vega 7 38
+20.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K3100M 32
Vega 7 35
+6.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K3100M 29
+7.4%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K3100M 11
Vega 7 13
+14.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K3100M 19
Vega 7 19
+2.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K3100M 2
+29.4%
Vega 7 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3100M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD33
+43.5%
23
−43.5%
1440p18−20
−38.9%
25
+38.9%
4K16
+6.7%
15
−6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p60.58không có dữ liệu
1440p111.06không có dữ liệu
4K124.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 24−27
−20.8%
29
+20.8%
Forza Horizon 5 12−14
−50%
18
+50%
Metro Exodus 14−16
−40%
21
+40%
Red Dead Redemption 2 16−18
−58.8%
27
+58.8%
Valorant 18−20
−52.6%
29
+52.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Dota 2 20−22
+17.6%
17
−17.6%
Far Cry 5 27−30
+0%
28
+0%
Fortnite 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 14−16
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+6.5%
46
−6.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−27.8%
21−24
+27.8%
Valorant 18−20
+35.7%
14
−35.7%
World of Tanks 90−95
+62.1%
58
−62.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Dota 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Far Cry 5 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Forza Horizon 4 24−27
+14.3%
21
−14.3%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Valorant 18−20
−31.6%
25
+31.6%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−25%
45−50
+25%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
World of Tanks 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 4 10−11
−50%
14−16
+50%
Forza Horizon 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Metro Exodus 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Valorant 5−6
−40%
7−8
+40%

Vậy K3100M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • K3100M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, K3100M nhanh hơn 62%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (10%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.89 7.48
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Quadro K3100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K3100M và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 129 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K3100M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.