Radeon HD 6350 vs GeForce 9500 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6350
2011
512 MB GDDR3, 19 Watt
0.31

9500 GT vượt qua HD 6350 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13001264
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.290.60
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaParkG96
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$23 $85.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8032
Tần số nhân650 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture5.2009.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.3aDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6350 0.31
9500 GT 0.38
+22.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6350 140
9500 GT 170
+21.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6350 và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 0.38
Mức độ mới 7 Tháng 2 2011 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 50 Watt

HD 6350 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500 GT: hiệu năng cao hơn 22.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9500 GT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6350
Radeon HD 6350
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1303 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6350 hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.