Quadro K3100M vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3100M
2013
4 GB GDDR5, 75 Watt
5.46
+14.9%

K3100M vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611643
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.3413.94
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104DG1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân706 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture45.1879.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.084 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs3224
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3100M 5.46
+14.9%
Iris Xe Graphics MAX 4.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3100M 2266
+15%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3100M và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+16.7%
30−35
−16.7%
4K15
+25%
12−14
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p57.11không có dữ liệu
4K133.27không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Fortnite 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+16.3%
80−85
−16.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Fortnite 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+20%
35−40
−20%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+25%
4−5
−25%
Valorant 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy K3100M và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • K3100M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.46 4.75
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 25 Watt

K3100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3100M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 130 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 225 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3100M hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.