Quadro K1100M vs Quadro P520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1100M và Quadro P520, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K1100M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.79

P520 vượt qua K1100M với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1100M và Quadro P520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất806623
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.3020.75
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK107GP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109.94 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1100M và Quadro P520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1100M và Quadro P520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân706 MHz1303 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture22.5935.83
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5422 TFLOPS1.147 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1100M và Quadro P520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1100M và Quadro P520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1100M và Quadro P520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1100M và Quadro P520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1100M và Quadro P520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1100M và Quadro P520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K1100M 2.79
Quadro P520 5.38
+92.8%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1100M 1086
Quadro P520 2094
+92.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K1100M 1827
Quadro P520 4186
+129%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K1100M 8992
Quadro P520 15720
+74.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K1100M 1341
Quadro P520 3218
+140%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K1100M 9228
Quadro P520 19041
+106%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K1100M 3049
Quadro P520 7905
+159%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

K1100M 2953
Quadro P520 7519
+155%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K1100M 2205
Quadro P520 7481
+239%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K1100M 14
Quadro P520 21
+51.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K1100M 33
Quadro P520 42
+24.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K1100M 15
Quadro P520 23
+53.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K1100M 16
Quadro P520 28
+71.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K1100M 16
Quadro P520 31
+95.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K1100M 6
Quadro P520 12
+111%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K1100M 9
Quadro P520 13
+45.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K1100M 0
Quadro P520 1
+75%

SPECviewperf 12 - Showcase

K1100M 9
Quadro P520 13
+45.1%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K1100M 14
Quadro P520 21
+51.1%

SPECviewperf 12 - Catia

K1100M 16
Quadro P520 28
+71.2%

SPECviewperf 12 - Solidworks

K1100M 33
Quadro P520 42
+24.3%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K1100M 15
Quadro P520 23
+53.3%

SPECviewperf 12 - Creo

K1100M 16
Quadro P520 31
+95.6%

SPECviewperf 12 - Medical

K1100M 6
Quadro P520 12
+111%

SPECviewperf 12 - Energy

K1100M 0.4
Quadro P520 0.7
+75%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1100M và Quadro P520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−16.7%
21
+16.7%
4K10−12
−100%
20
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11không có dữ liệu
4K10.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Atomic Heart 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Battlefield 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 5−6
−300%
20
+300%
Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Forza Horizon 5 4−5
−175%
10−12
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Valorant 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%
Atomic Heart 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Battlefield 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−70.6%
85−90
+70.6%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 27−30
−122%
60
+122%
Far Cry 5 5−6
−260%
18
+260%
Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Forza Horizon 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Grand Theft Auto V 7−8
−157%
18−20
+157%
Metro Exodus 4−5
−50%
6
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−171%
19
+171%
Valorant 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%
Battlefield 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 27−30
−100%
54
+100%
Far Cry 5 5−6
−220%
16
+220%
Forza Horizon 4 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Forza Horizon 5 4−5
−175%
10−12
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−175%
11
+175%
Valorant 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%
Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%
Counter-Strike 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−105%
35−40
+105%
Grand Theft Auto V 1−2
−500%
6−7
+500%
Metro Exodus 0−1 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−70%
30−35
+70%
Valorant 24−27
−128%
55−60
+128%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 4−5
−150%
10−11
+150%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
Forza Horizon 5 3−4
−167%
8−9
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%
Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%
Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 12−14
−100%
24−27
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−229%
23
+229%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 5 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy K1100M và Quadro P520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P520 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P520 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P520 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P520 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.79 5.38
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 23 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 18 Watt

Quadro P520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.8%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P520 vì nó vượt trội hơn Quadro K1100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
NVIDIA Quadro P520
Quadro P520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
243 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
104 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1100M hoặc Quadro P520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.