Quadro FX 5800 vs Quadro RTX A6000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5800
2008
4 GB GDDR3, 189 Watt
3.00

RTX A6000 vượt qua FX 5800 với mức trọn vẹn là 1796% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0411.84
Hiệu quả năng lượng1.1213.41
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,499 $4,649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29500% so với FX 5800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24010752
Tần số nhân610 MHz1410 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million28,300 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)189 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture48.80604.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS38.71 TFLOPS
ROPs32112
TMUs80336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x DisplayPort, 1x S-Video4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.38.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5800 3.00
RTX A6000 56.89
+1796%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5800 1201
RTX A6000 22745
+1794%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 5800 và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−1875%
158
+1875%
1440p6−7
−1950%
123
+1950%
4K5−6
−2020%
106
+2020%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p437.38
−1386%
29.42
+1386%
1440p583.17
−1443%
37.80
+1443%
4K699.80
−1496%
43.86
+1496%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A6000 thấp hơn 1386% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A6000 thấp hơn 1443% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A6000 thấp hơn 1496% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 307
+0%
307
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 180
+0%
180
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 96
+0%
96
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 70
+0%
70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy FX 5800 và RTX A6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 1875% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 1950% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 2020% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.00 56.89
Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 5 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 189 Watt 300 Watt

FX 5800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A6000: hiệu năng cao hơn 1796.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 483 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 5800 hoặc Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.