Quadro FX 4600 vs GeForce 9600 GSO 512

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 4600
2007
768 MB GDDR3, 134 Watt
0.95
+28.4%

FX 4600 vượt qua 9600 GSO 512 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10961146
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.560.65
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG80G94
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9648
Tần số nhân500 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million505 million
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)134 Watt90 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture24.0015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2304 TFLOPS0.156 TFLOPS
ROPs2416
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm229 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/s57.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoTwo Dual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 4600 0.95
+28.4%
9600 GSO 512 0.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4600 425
+29.2%
9600 GSO 512 329

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 4600 và GeForce 9600 GSO 512 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.95 0.74
Mức độ mới 5 Tháng 3 2007 23 Tháng 10 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 134 Watt 90 Watt

FX 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của 9600 GSO 512: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 4600 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO 512 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 4600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 9600 GSO 512 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4600
Quadro FX 4600
NVIDIA GeForce 9600 GSO 512
GeForce 9600 GSO 512

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 61 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GSO 512 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4600 hoặc GeForce 9600 GSO 512, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.