Quadro FX 4000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro FX 4000 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.25% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro FX 4000 vào 1 Tháng 4 2004 với giá đề xuất $2,199 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Curie và quy trình công nghệ 130 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.5 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 32 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện AGP 8x. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung Molex, và mức tiêu thụ điện năng – 142 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.13từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcCurie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV40
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,199 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân375 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn222 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture4.500từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs8từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs12từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8x
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ32 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)
Shader Model3.0
OpenGL2.1từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 4000 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4000 101

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro FX 4000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro FX 4000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro FX 4000 từ AMD là FirePro 2270, trung bình nhanh hơn 44% và cao hơn 79 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro FX 4000 từ AMD:

Quadro FX 4000 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro FX 4000.

Tất cả các so sánh với Quadro FX 4000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.