FireStream 9170: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FireStream 9170 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.45% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FireStream 9170 vào 8 Tháng 11 2007. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 55 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 51.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 105 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireStream 9170, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất951
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.10từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV670
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireStream 9170: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireStream 9170, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân800 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn666 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture12.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.512 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireStream 9170 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireStream 9170: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireStream 9170. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireStream 9170 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FireStream 9170 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FireStream 9170 1.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FireStream 9170 647

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FireStream 9170, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FireStream 9170 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


NVS 510 106.21
GRID K1 100
FireStream 9170 100
GRID K160Q 96.55
GRID K180Q 82.07

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của FireStream 9170 từ NVIDIA là GRID K1, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FireStream 9170 từ NVIDIA:

NVS 510 106.21
GRID K1 100
FireStream 9170 100
GRID K160Q 96.55
GRID K180Q 82.07
Quadro 600 81.38

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FireStream 9170.

Tất cả các so sánh với FireStream 9170

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá FireStream 9170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireStream 9170, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.