FirePro 2270 vs Quadro FX 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro 2270 và Quadro FX 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro 2270
2011
512 MB GDDR3,15 Watt
0.37
+42.3%

2270 vượt qua FX 4000 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro 2270 và Quadro FX 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12781359
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.700.13
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaCedarNV40
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro 2270 và Quadro FX 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro 2270 và Quadro FX 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz375 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million222 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture4.8004.500
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro 2270 và Quadro FX 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro 2270 và Quadro FX 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro 2270 và Quadro FX 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-592x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro 2270 và Quadro FX 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro 2270 và Quadro FX 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro 2270 0.37
+42.3%
FX 4000 0.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro 2270 142
+40.6%
FX 4000 101

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro 2270 và Quadro FX 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.37 0.26
Mức độ mới 31 Tháng 1 2011 1 Tháng 4 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 142 Watt

FirePro 2270 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 846.7%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro 2270 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro 2270 và Quadro FX 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro 2270
FirePro 2270
NVIDIA Quadro FX 4000
Quadro FX 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro 2270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro 2270 hoặc Quadro FX 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.