Quadro FX 3600M vs UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vượt qua FX 3600M với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1071 | 872 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.18 | 15.56 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Gen. 11 (2021) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | Gen. 11 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước) | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 64 | 24 |
Tần số nhân | 500 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 800 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 4.8 - 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.16 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-HE | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 799 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 51.14 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12_1 |
Shader Model | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | 1.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 6−7
−117%
| 13
+117%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 4−5 |
Fortnite | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−83.3%
|
10−12
+83.3%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
Valorant | 30−35
−25%
|
40−45
+25%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−59.3%
|
40−45
+59.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 16−18
−6.3%
|
17
+6.3%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 4−5 |
Fortnite | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−83.3%
|
10−12
+83.3%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 5−6 |
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Metro Exodus | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−14.3%
|
8
+14.3%
|
Valorant | 30−35
−25%
|
40−45
+25%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 4−5 |
Forza Horizon 4 | 6−7
−83.3%
|
10−12
+83.3%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4
−75%
|
Valorant | 30−35
−25%
|
40−45
+25%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
−114%
|
14−16
+114%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−81.8%
|
20−22
+81.8%
|
Valorant | 3−4
−467%
|
16−18
+467%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 6−7
−83.3%
|
10−12
+83.3%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 0−1 | 5−6 |
Far Cry 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
Vậy FX 3600M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, FX 3600M nhanh hơn 75%.
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- FX 3600M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (80%)
- Hòa trong 9 các bài kiểm tra (18%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.17 | 2.20 |
Mức độ mới | 23 Tháng 2 2008 | 11 Tháng 1 2021 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 4 Watt |
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1650%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro FX 3600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.