ATI Mobility Radeon HD 4530 vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4530
2009
512 MB GDDR3
0.36

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua ATI Mobility HD 4530 với mức trọn vẹn là 21947% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.10
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.72
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM92AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng808448
Tần số nhân500 MHz2340 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million45,900 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu285 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs496
TMUs8264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu66

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−22300%
224
+22300%
1440p0−1147
4K-0−189

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.57
1440pkhông có dữ liệu5.44
4Kkhông có dữ liệu8.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−19600%
197
+19600%
Hogwarts Legacy 4−5
−4075%
160−170
+4075%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−19500%
196
+19500%
Forza Horizon 4 3−4
−10433%
300−350
+10433%
Hogwarts Legacy 4−5
−4075%
160−170
+4075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
Valorant 24−27
−1715%
450−500
+1715%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−17100%
172
+17100%
Dota 2 10−11
−21900%
2200−2250
+21900%
Forza Horizon 4 3−4
−10433%
300−350
+10433%
Hogwarts Legacy 4−5
−4075%
160−170
+4075%
Metro Exodus 0−1 196
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−8500%
430
+8500%
Valorant 24−27
−1715%
450−500
+1715%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15700%
158
+15700%
Dota 2 10−11
−21900%
2200−2250
+21900%
Forza Horizon 4 3−4
−10433%
300−350
+10433%
Hogwarts Legacy 4−5
−4075%
160−170
+4075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4100%
210
+4100%
Valorant 24−27
−1715%
450−500
+1715%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 500−550
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−6133%
187
+6133%
Forza Horizon 4 1−2
−28000%
280−290
+28000%
Hogwarts Legacy 0−1 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−7850%
159
+7850%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
182
+1113%
Valorant 2−3
−16450%
300−350
+16450%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−3867%
119
+3867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 197
+0%
197
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 188
+0%
188
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4530 và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 22300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 28000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 79.37
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm

RTX 4070 Ti SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21947.2%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4530
Mobility Radeon HD 4530
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 18 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3762 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4530 hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.